単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,072,336 2,096,025 2,024,145 2,141,674 2,193,766
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,151 14,638 27,789 18,035 14,055
1. Tiền 14,151 14,638 27,789 18,035 14,055
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 624,964 693,826 1,292,555 1,279,195 1,076,085
1. Phải thu khách hàng 508,433 436,408 877,096 603,922 484,023
2. Trả trước cho người bán 86,844 231,680 388,458 661,678 568,700
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 29,687 25,737 27,001 13,595 23,362
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 1,410,908 1,363,263 679,088 821,337 1,078,037
1. Hàng tồn kho 1,410,908 1,363,263 679,088 821,337 1,078,037
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 22,313 24,298 24,714 23,108 25,589
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,939 2,041 1,771 1,060 700
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 20,374 22,231 22,943 22,048 24,889
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 27 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 716,479 712,754 729,860 719,907 800,272
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 621,541 627,993 645,820 636,566 626,271
1. Tài sản cố định hữu hình 512,929 519,980 538,407 529,752 520,056
- Nguyên giá 709,336 726,332 755,318 756,597 757,317
- Giá trị hao mòn lũy kế -196,407 -206,352 -216,912 -226,845 -237,261
2. Tài sản cố định thuê tài chính 21,820 21,582 21,345 21,108 20,871
- Nguyên giá 23,717 23,717 23,717 23,717 23,717
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,897 -2,135 -2,372 -2,609 -2,846
3. Tài sản cố định vô hình 86,792 86,430 86,068 85,706 85,344
- Nguyên giá 94,512 94,512 94,512 94,512 94,512
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,720 -8,082 -8,444 -8,806 -9,168
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 73,773 73,775 73,774 73,777 164,277
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 14,773 14,775 14,774 14,777 14,777
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 960 1,065 818 888 1,018
1. Chi phí trả trước dài hạn 960 1,065 818 888 1,018
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 2,500 2,174 1,848 1,521 1,195
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,788,815 2,808,779 2,754,005 2,861,581 2,994,038
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,589,888 1,596,819 1,542,185 1,645,245 1,740,837
I. Nợ ngắn hạn 1,574,460 1,584,471 1,530,042 1,634,853 1,731,488
1. Vay và nợ ngắn 1,373,924 1,445,390 1,371,851 1,492,637 1,542,751
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 48,905 48,050 15,779 42,333 170,696
4. Người mua trả tiền trước 73,230 14,898 54,666 8,272 6,105
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,229 908 3,487 9,055 8,331
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 4,856 5,915 5,063 3,325 3,374
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 66,316 69,310 79,196 79,230 233
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 15,429 12,348 12,144 10,392 9,348
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 14,624 11,479 11,209 9,392 8,348
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 804 869 935 1,000 1,000
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,198,927 1,211,959 1,211,820 1,216,336 1,253,201
I. Vốn chủ sở hữu 1,198,927 1,211,959 1,211,820 1,216,336 1,253,201
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 783,198 783,198 783,198 783,198 783,198
2. Thặng dư vốn cổ phần 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 177,404 190,426 189,372 194,323 165,832
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 38,325 38,335 39,250 38,815 104,171
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,788,815 2,808,779 2,754,005 2,861,581 2,994,038