I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
9,709
|
-124
|
12,775
|
-32,570
|
3,431
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
43,389
|
32,241
|
-57,768
|
36,967
|
42,101
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10,545
|
5,037
|
16,654
|
11,015
|
10,937
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
11
|
0
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-657
|
-3,253
|
112
|
3,323
|
556
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
-103,668
|
-5,506
|
-1
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
33,502
|
30,445
|
29,134
|
28,134
|
30,610
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
53,098
|
32,117
|
-44,993
|
4,397
|
45,532
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-73,675
|
-602,591
|
61,972
|
250,057
|
131,278
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
57,421
|
684,216
|
-142,289
|
-256,700
|
-225,914
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-56,631
|
31,903
|
-8,324
|
26,505
|
12,484
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-252
|
517
|
641
|
231
|
-877
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-32,585
|
-31,985
|
-28,984
|
-29,624
|
-29,009
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7,550
|
0
|
0
|
0
|
280
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
17,924
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
-1,678
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-60,175
|
114,176
|
-161,978
|
11,111
|
-66,226
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8,595
|
-27,643
|
33,754
|
-37,602
|
-878
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
246
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
-90,500
|
-46,050
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
12,500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
746
|
0
|
100,965
|
0
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7,850
|
-27,644
|
134,965
|
-128,102
|
-34,428
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
79,000
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
886,266
|
800,616
|
948,053
|
1,008,125
|
1,109,849
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-816,712
|
-872,954
|
-828,041
|
-962,780
|
-1,012,462
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1,044
|
-1,044
|
-1,044
|
-1,044
|
-1,044
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
-101,710
|
-10,290
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
68,511
|
-73,382
|
17,259
|
113,011
|
96,344
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
487
|
13,151
|
-9,754
|
-3,980
|
-4,311
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14,151
|
14,638
|
27,789
|
18,035
|
14,041
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14,638
|
27,789
|
18,035
|
14,055
|
9,730
|