Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
924,564
|
1,615,429
|
966,180
|
1,005,573
|
715,413
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
27,000
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
897,564
|
1,615,429
|
966,180
|
1,005,573
|
715,413
|
Giá vốn hàng bán
|
831,887
|
1,548,920
|
917,345
|
975,653
|
674,145
|
Lợi nhuận gộp
|
65,677
|
66,508
|
48,835
|
29,920
|
41,268
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,447
|
5,248
|
3,550
|
4,591
|
1,647
|
Chi phí tài chính
|
34,302
|
30,864
|
29,410
|
34,788
|
31,788
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
33,502
|
30,445
|
29,134
|
29,710
|
30,610
|
Chi phí bán hàng
|
18,347
|
24,689
|
9,426
|
34,383
|
4,516
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,078
|
9,260
|
4,594
|
2,451
|
5,730
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,398
|
6,943
|
8,955
|
-37,112
|
881
|
Thu nhập khác
|
311
|
1,640
|
4,464
|
5,652
|
2,551
|
Chi phí khác
|
|
8,707
|
644
|
1,110
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
311
|
-7,067
|
3,820
|
4,542
|
2,550
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
9,709
|
-124
|
12,775
|
-32,570
|
3,431
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,145
|
7,704
|
443
|
-724
|
656
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
65
|
65
|
65
|
65
|
65
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,210
|
7,769
|
509
|
-658
|
721
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,499
|
-7,893
|
12,267
|
-31,911
|
2,709
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
713
|
111
|
367
|
-3,421
|
80
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
7,786
|
-8,003
|
11,900
|
-28,491
|
2,630
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
0
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|