単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 924,564 1,615,429 966,180 1,005,573 715,413
Các khoản giảm trừ doanh thu 27,000 0 0 0
Doanh thu thuần 897,564 1,615,429 966,180 1,005,573 715,413
Giá vốn hàng bán 831,887 1,548,920 917,345 975,653 674,145
Lợi nhuận gộp 65,677 66,508 48,835 29,920 41,268
Doanh thu hoạt động tài chính 2,447 5,248 3,550 4,591 1,647
Chi phí tài chính 34,302 30,864 29,410 34,788 31,788
Trong đó: Chi phí lãi vay 33,502 30,445 29,134 29,710 30,610
Chi phí bán hàng 18,347 24,689 9,426 34,383 4,516
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,078 9,260 4,594 2,451 5,730
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 9,398 6,943 8,955 -37,112 881
Thu nhập khác 311 1,640 4,464 5,652 2,551
Chi phí khác 8,707 644 1,110 1
Lợi nhuận khác 311 -7,067 3,820 4,542 2,550
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9,709 -124 12,775 -32,570 3,431
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,145 7,704 443 -724 656
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 65 65 65 65 65
Chi phí thuế TNDN 1,210 7,769 509 -658 721
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,499 -7,893 12,267 -31,911 2,709
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 713 111 367 -3,421 80
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,786 -8,003 11,900 -28,491 2,630
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)