単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 187,844 156,671 82,789 82,050 109,434
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 187,844 156,671 82,789 82,050 109,434
Giá vốn hàng bán 58,413 46,520 38,460 44,551 44,177
Lợi nhuận gộp 129,431 110,150 44,329 37,499 65,257
Doanh thu hoạt động tài chính 4,622 2,151 3,613 2,720 2,788
Chi phí tài chính 3,023 2,701 2,468 2,230 1,973
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,023 2,701 2,468 2,229 12,844
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 28,220 12,805 14,119 12,993 20,389
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 102,640 96,995 30,944 24,700 44,248
Thu nhập khác 500 170 437 150 554
Chi phí khác 515 144 476 167 436
Lợi nhuận khác -15 25 -39 -17 118
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -170 201 -411 -296 -1,434
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 102,625 97,021 30,905 24,683 44,366
Chi phí thuế TNDN hiện hành 18,841 17,752 2,828 1,394 7,449
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -1,064
Chi phí thuế TNDN 18,841 17,752 2,828 1,394 6,385
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 83,783 79,269 28,076 23,288 37,981
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 7,095 7,554 11,883 12,804 10,668
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 76,688 71,715 16,194 10,485 27,313
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)