Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
187,844
|
156,671
|
82,789
|
82,050
|
109,434
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
187,844
|
156,671
|
82,789
|
82,050
|
109,434
|
Giá vốn hàng bán
|
58,413
|
46,520
|
38,460
|
44,551
|
44,177
|
Lợi nhuận gộp
|
129,431
|
110,150
|
44,329
|
37,499
|
65,257
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,622
|
2,151
|
3,613
|
2,720
|
2,788
|
Chi phí tài chính
|
3,023
|
2,701
|
2,468
|
2,230
|
1,973
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,023
|
2,701
|
2,468
|
2,229
|
12,844
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
28,220
|
12,805
|
14,119
|
12,993
|
20,389
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
102,640
|
96,995
|
30,944
|
24,700
|
44,248
|
Thu nhập khác
|
500
|
170
|
437
|
150
|
554
|
Chi phí khác
|
515
|
144
|
476
|
167
|
436
|
Lợi nhuận khác
|
-15
|
25
|
-39
|
-17
|
118
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-170
|
201
|
-411
|
-296
|
-1,434
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
102,625
|
97,021
|
30,905
|
24,683
|
44,366
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
18,841
|
17,752
|
2,828
|
1,394
|
7,449
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
-1,064
|
Chi phí thuế TNDN
|
18,841
|
17,752
|
2,828
|
1,394
|
6,385
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
83,783
|
79,269
|
28,076
|
23,288
|
37,981
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
7,095
|
7,554
|
11,883
|
12,804
|
10,668
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
76,688
|
71,715
|
16,194
|
10,485
|
27,313
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|