単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 313,430 358,046 255,997 890,585 267,003
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 313,430 358,046 255,997 890,585 267,003
Giá vốn hàng bán 289,831 332,200 216,468 747,553 229,816
Lợi nhuận gộp 23,599 25,845 39,529 143,032 37,187
Doanh thu hoạt động tài chính 1,642 6 33 332 120
Chi phí tài chính 11,032 13,901 11,534 10,134 7,835
Trong đó: Chi phí lãi vay 10,545 12,259 9,211 9,006 6,507
Chi phí bán hàng 1,926 2,590 5,091 16,596 3,627
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,077 4,742 14,345 70,947 10,497
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,205 4,619 8,592 45,686 15,348
Thu nhập khác 954 75 596 316 24
Chi phí khác 1 148 4 39 1
Lợi nhuận khác 952 -73 593 276 23
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,157 4,546 9,185 45,962 15,371
Chi phí thuế TNDN hiện hành 844 1,085 2,808 11,002 3,334
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 844 1,085 2,808 11,002 3,334
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,313 3,461 6,377 34,961 12,037
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,313 3,461 6,377 34,961 12,037
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)