Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
313,430
|
358,046
|
255,997
|
890,585
|
267,003
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
313,430
|
358,046
|
255,997
|
890,585
|
267,003
|
Giá vốn hàng bán
|
289,831
|
332,200
|
216,468
|
747,553
|
229,816
|
Lợi nhuận gộp
|
23,599
|
25,845
|
39,529
|
143,032
|
37,187
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,642
|
6
|
33
|
332
|
120
|
Chi phí tài chính
|
11,032
|
13,901
|
11,534
|
10,134
|
7,835
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10,545
|
12,259
|
9,211
|
9,006
|
6,507
|
Chi phí bán hàng
|
1,926
|
2,590
|
5,091
|
16,596
|
3,627
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,077
|
4,742
|
14,345
|
70,947
|
10,497
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,205
|
4,619
|
8,592
|
45,686
|
15,348
|
Thu nhập khác
|
954
|
75
|
596
|
316
|
24
|
Chi phí khác
|
1
|
148
|
4
|
39
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
952
|
-73
|
593
|
276
|
23
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,157
|
4,546
|
9,185
|
45,962
|
15,371
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
844
|
1,085
|
2,808
|
11,002
|
3,334
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
844
|
1,085
|
2,808
|
11,002
|
3,334
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,313
|
3,461
|
6,377
|
34,961
|
12,037
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,313
|
3,461
|
6,377
|
34,961
|
12,037
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|