I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
9,185
|
48,181
|
15,371
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
26,509
|
51,071
|
15,431
|
- Khấu hao TSCĐ
|
15,367
|
-1,493
|
8,081
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
45,536
|
-54
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
2,284
|
-1,369
|
995
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-353
|
-608
|
-98
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
9,211
|
9,006
|
6,507
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
35,693
|
99,252
|
30,802
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3,278
|
-208,888
|
308,833
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-135,650
|
124,006
|
-75,794
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
88,020
|
89,603
|
-147,157
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
150
|
500
|
-458
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-9,205
|
-8,997
|
-7,015
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-171
|
-4,807
|
-13,495
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7,179
|
221
|
7,760
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-670
|
-5,634
|
-5,621
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-11,376
|
85,256
|
97,854
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13,881
|
-27,513
|
-31,924
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
323
|
291
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
877
|
-877
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
877
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-1,772
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
1,772
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
30
|
327
|
98
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-12,650
|
-26,895
|
-31,827
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
281,615
|
527,431
|
421,878
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-232,990
|
-545,996
|
-479,283
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
46
|
-64,744
|
-33
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
48,671
|
-83,309
|
-57,437
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
24,645
|
-24,948
|
8,590
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,100
|
33,751
|
8,812
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
7
|
9
|
12
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
33,751
|
8,812
|
17,414
|