Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 21.294 18.625 4.536
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 88 25
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 21.206 18.625 4.511
4. Giá vốn hàng bán 4.162 9.542 6.900
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 17.045 9.084 -2.390
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1 7 791.340
7. Chi phí tài chính 65.978 5.841 1.419
-Trong đó: Chi phí lãi vay 65.978 5.841 1.419
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 5.128 4.415 2.480
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 60.411 2.596 -1.070
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -114.472 -3.761 786.121
12. Thu nhập khác 3.788 1.463 364
13. Chi phí khác 2.568 3.189 22.836
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.219 -1.726 -22.473
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -113.252 -5.487 763.649
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 54.546
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 54.546
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -113.252 -5.487 709.103
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -113.252 -5.487 709.103