単位: 1.000.000đ
  2013 2014 2015 2016 2017
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 192,988 154,634 68,838 8,754 10,349
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 108 46 0 0
Doanh thu thuần 192,988 154,525 68,792 8,754 10,349
Giá vốn hàng bán 161,743 139,344 57,138 21,384 9,178
Lợi nhuận gộp 31,245 15,182 11,653 -12,630 1,171
Doanh thu hoạt động tài chính 474 54 11 9 33
Chi phí tài chính 17,827 12,613 11,545 12,425 11,523
Trong đó: Chi phí lãi vay 15,008 9,325 11,545 12,425 7,869
Chi phí bán hàng 1,027 130 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,207 7,543 8,518 23,004 8,132
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,342 -5,051 -8,399 -48,051 -18,451
Thu nhập khác 796 0 501 499 95
Chi phí khác 344 13 49 90 13,835
Lợi nhuận khác 452 -13 452 409 -13,739
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,890 -5,063 -7,947 -47,641 -32,190
Chi phí thuế TNDN hiện hành 375 224 3 21 9
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -51 -1,023 0 0 549
Chi phí thuế TNDN 324 -799 3 21 558
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,214 -4,264 -7,950 -47,662 -32,748
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -7 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,207 -4,264 -7,950 -47,662 -32,748
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)