Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
192,988
|
154,634
|
68,838
|
8,754
|
10,349
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
108
|
46
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
192,988
|
154,525
|
68,792
|
8,754
|
10,349
|
Giá vốn hàng bán
|
161,743
|
139,344
|
57,138
|
21,384
|
9,178
|
Lợi nhuận gộp
|
31,245
|
15,182
|
11,653
|
-12,630
|
1,171
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
474
|
54
|
11
|
9
|
33
|
Chi phí tài chính
|
17,827
|
12,613
|
11,545
|
12,425
|
11,523
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15,008
|
9,325
|
11,545
|
12,425
|
7,869
|
Chi phí bán hàng
|
1,027
|
130
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16,207
|
7,543
|
8,518
|
23,004
|
8,132
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,342
|
-5,051
|
-8,399
|
-48,051
|
-18,451
|
Thu nhập khác
|
796
|
0
|
501
|
499
|
95
|
Chi phí khác
|
344
|
13
|
49
|
90
|
13,835
|
Lợi nhuận khác
|
452
|
-13
|
452
|
409
|
-13,739
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-2,890
|
-5,063
|
-7,947
|
-47,641
|
-32,190
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
375
|
224
|
3
|
21
|
9
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-51
|
-1,023
|
0
|
0
|
549
|
Chi phí thuế TNDN
|
324
|
-799
|
3
|
21
|
558
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,214
|
-4,264
|
-7,950
|
-47,662
|
-32,748
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-3,207
|
-4,264
|
-7,950
|
-47,662
|
-32,748
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|