Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5,208
|
29,274
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
5,208
|
29,274
|
Giá vốn hàng bán
|
4,232
|
26,998
|
Lợi nhuận gộp
|
976
|
2,276
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
35
|
25
|
Chi phí tài chính
|
157
|
260
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
157
|
260
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
972
|
1,159
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-117
|
882
|
Thu nhập khác
|
275
|
139
|
Chi phí khác
|
0
|
854
|
Lợi nhuận khác
|
275
|
-715
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
157
|
167
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
157
|
167
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
157
|
167
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|