単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 393,789 448,778 372,698 327,583 315,292
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,204 52 15 0 0
Doanh thu thuần 392,586 448,726 372,683 327,583 315,292
Giá vốn hàng bán 326,409 376,217 322,603 269,613 264,840
Lợi nhuận gộp 66,177 72,509 50,079 57,970 50,452
Doanh thu hoạt động tài chính 1,600 1,059 917 799 708
Chi phí tài chính 16,005 15,711 13,558 13,611 16,115
Trong đó: Chi phí lãi vay 15,794 15,536 12,965 13,334 15,186
Chi phí bán hàng 4,410 5,008 3,321 3,295 2,687
Chi phí quản lý doanh nghiệp 124,794 57,918 31,684 41,437 37,169
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -77,193 -5,068 2,620 425 -4,811
Thu nhập khác 3,294 2,585 3,908 2,419 4,633
Chi phí khác 12,355 9,659 7,719 5,535 6,578
Lợi nhuận khác -9,061 -7,074 -3,811 -3,116 -1,945
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 240 0 187 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -86,254 -12,142 -1,191 -2,691 -6,756
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,610 878 830 198 123
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,610 878 830 198 123
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -87,864 -13,019 -2,021 -2,889 -6,879
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -67 -832 -372 547 -2,924
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -87,797 -12,187 -1,649 -3,435 -3,955
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)