単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 778,347 720,663 761,273 709,431 687,744
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,543 22,828 28,181 12,704 16,511
1. Tiền 21,312 21,078 28,181 12,704 14,062
2. Các khoản tương đương tiền 2,231 1,750 0 0 2,449
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,431 5,945 4,556 2,338 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 292,503 273,383 269,318 259,452 252,211
1. Phải thu khách hàng 269,538 251,662 249,588 245,361 239,453
2. Trả trước cho người bán 25,257 30,358 18,444 16,974 20,327
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 204,948 197,396 202,467 198,627 195,678
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -207,740 -206,533 -201,681 -201,961 -203,698
IV. Tổng hàng tồn kho 451,601 412,600 450,615 424,770 408,014
1. Hàng tồn kho 451,601 412,600 451,150 425,305 408,550
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -535 -535 -535
V. Tài sản ngắn hạn khác 6,269 5,908 8,604 10,168 11,008
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 190 163 100 250 331
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,157 3,198 5,937 7,000 8,109
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,921 2,547 2,566 2,918 2,567
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 231,477 222,659 210,743 206,522 224,922
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 1,104 1,018 1,170
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 1,104 1,018 1,170
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 189,092 177,112 167,887 160,682 156,193
1. Tài sản cố định hữu hình 165,540 153,789 144,793 137,636 133,197
- Nguyên giá 373,611 371,880 365,081 357,167 356,291
- Giá trị hao mòn lũy kế -208,070 -218,090 -220,288 -219,530 -223,094
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 23,551 23,323 23,094 23,045 22,996
- Nguyên giá 29,128 29,128 29,128 29,128 29,128
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,577 -5,805 -6,033 -6,082 -6,131
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 915 770 650 531 501
- Nguyên giá 1,744 1,744 1,744 1,744 1,744
- Giá trị hao mòn lũy kế -829 -974 -1,093 -1,213 -1,243
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 33,628 33,465 33,395 33,315 33,259
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13,124 12,961 12,855 12,774 12,697
3. Đầu tư dài hạn khác 21,698 21,698 21,698 21,698 21,698
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,194 -1,194 -1,157 -1,157 -1,135
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,714 2,396 4,065 3,545 3,654
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,714 2,396 4,065 3,545 3,654
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,009,824 943,322 972,016 915,954 912,666
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,056,377 1,000,443 1,042,618 990,281 1,010,211
I. Nợ ngắn hạn 1,046,408 992,683 1,038,604 986,883 990,435
1. Vay và nợ ngắn 176,737 160,635 192,427 183,758 179,438
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 124,589 119,539 133,764 110,409 137,383
4. Người mua trả tiền trước 178,289 162,521 176,682 170,807 165,906
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 146,464 139,218 127,456 114,553 104,828
6. Phải trả người lao động 15,580 14,978 13,917 9,845 11,124
7. Chi phí phải trả 210,957 209,602 200,088 200,242 196,083
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 191,468 182,780 191,338 193,796 193,123
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 812 806 585 575 539
II. Nợ dài hạn 9,969 7,760 4,014 3,398 19,777
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 41 41 41 61 12,086
4. Vay và nợ dài hạn 6,673 4,633 1,968 1,480 5,980
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 373 373 368 368 368
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -46,553 -57,121 -70,602 -74,327 -97,545
I. Vốn chủ sở hữu -49,430 -59,998 -73,478 -77,204 -100,422
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 238,500 238,500 238,500 238,500 238,500
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -7,239 -7,239 -7,239 -7,239 -7,239
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 7,659 7,809 7,950 8,244 8,310
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 150 150 150 150 150
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -313,558 -323,213 -335,786 -339,694 -353,839
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 64 64 64 64 64
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,877 2,877 2,877 2,877 2,877
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 384 386 363 381 379
2. Nguồn kinh phí 2,877 2,877 2,877 2,877 2,877
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 14,048 12,985 11,936 11,824 2,685
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,009,824 943,322 972,016 915,954 912,666