I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-2,021
|
-2,398
|
-3,671
|
1,334
|
-2,554
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,129
|
6,738
|
7,001
|
426
|
8,389
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,834
|
1,929
|
3,932
|
15
|
1,591
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
0
|
-2,650
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
-151
|
151
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-177
|
-55
|
-329
|
-1,391
|
-60
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2,438
|
4,898
|
3,549
|
4,301
|
6,858
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
34
|
-34
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,108
|
4,340
|
3,330
|
1,760
|
5,835
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
14,177
|
14,156
|
-3,916
|
-25,436
|
29,142
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,996
|
-11,338
|
-21,420
|
37,259
|
-14,391
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-10,299
|
-476
|
25,228
|
22,543
|
-11,870
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-4,628
|
2,701
|
-806
|
2,542
|
-3,112
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,766
|
-5,045
|
-2,970
|
-7,060
|
-6,467
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5
|
-188
|
-170
|
-2,441
|
-1,140
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-47
|
-24
|
71
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,536
|
4,126
|
-651
|
29,166
|
-2,005
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-521
|
-619
|
-1,025
|
-27,131
|
-14,158
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
110
|
0
|
1,185
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-884
|
884
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-43
|
3,266
|
-884
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
177
|
-55
|
380
|
206
|
60
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-387
|
1,817
|
-645
|
-25,740
|
-14,098
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
38,015
|
20,615
|
2,441
|
56,153
|
187,931
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-42,314
|
-23,030
|
1,999
|
-59,339
|
-172,931
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4,299
|
-2,415
|
4,440
|
-3,186
|
15,000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,150
|
3,528
|
3,144
|
241
|
-1,102
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12,704
|
9,553
|
13,081
|
16,376
|
16,511
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
151
|
-151
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9,553
|
13,081
|
16,376
|
16,465
|
15,409
|