単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 700,071 694,581 690,352 718,299 707,972
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,682 9,553 13,081 16,376 16,465
1. Tiền 12,682 9,553 10,700 13,927 14,016
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 2,382 2,449 2,449
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,338 2,382 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 246,909 245,227 231,074 232,764 262,352
1. Phải thu khách hàng 245,359 243,453 225,768 218,568 260,513
2. Trả trước cho người bán 16,759 16,661 18,312 26,711 21,309
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 186,136 186,624 188,505 188,997 179,391
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -201,795 -201,961 -201,961 -201,961 -199,311
IV. Tổng hàng tồn kho 427,154 422,774 434,113 455,533 418,274
1. Hàng tồn kho 427,689 423,310 434,648 456,068 418,810
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -535 -535 -535 -535 -535
V. Tài sản ngắn hạn khác 10,987 14,645 12,084 13,627 10,881
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 219 4,679 2,121 2,548 193
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7,786 7,205 7,312 8,449 8,109
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,983 2,761 2,651 2,629 2,578
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 206,602 205,372 203,954 201,506 226,822
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,018 1,018 1,018 1,018 1,018
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,018 1,018 1,018 1,018 1,018
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 160,670 158,842 158,827 155,106 156,225
1. Tài sản cố định hữu hình 137,624 135,809 135,806 132,097 133,229
- Nguyên giá 359,904 357,131 358,098 353,544 356,291
- Giá trị hao mòn lũy kế -222,280 -221,322 -222,292 -221,447 -223,062
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 23,045 23,033 23,021 23,009 22,996
- Nguyên giá 29,128 29,128 29,128 29,128 29,128
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,082 -6,094 -6,107 -6,119 -6,131
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 531 501 501 501 501
- Nguyên giá 1,744 1,744 1,744 1,744 1,744
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,213 -1,243 -1,243 -1,243 -1,243
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 33,395 33,315 33,315 33,315 33,315
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,855 12,774 12,774 12,774 12,774
3. Đầu tư dài hạn khác 21,698 21,698 21,698 21,698 21,698
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,157 -1,157 -1,157 -1,157 -1,157
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,576 3,744 3,600 3,979 3,791
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,576 3,744 3,600 3,979 3,791
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 906,673 899,953 894,306 919,805 934,794
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 980,294 976,323 973,158 1,004,575 1,016,318
I. Nợ ngắn hạn 977,498 972,318 961,228 989,861 997,883
1. Vay và nợ ngắn 184,330 179,409 177,044 181,484 173,799
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 110,120 123,138 107,467 117,224 167,224
4. Người mua trả tiền trước 169,995 159,654 170,202 188,444 167,253
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 117,098 119,101 117,403 114,040 104,129
6. Phải trả người lao động 9,948 5,086 6,078 8,459 11,426
7. Chi phí phải trả 200,200 198,068 198,222 198,470 196,162
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 181,775 180,941 177,237 177,716 173,999
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 575 571 565 558 539
II. Nợ dài hạn 2,796 4,004 11,930 14,713 18,435
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 61 2,156 10,082 11,994 12,086
4. Vay và nợ dài hạn 1,480 1,480 1,480 1,480 5,980
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 368 368 368 368 368
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -73,622 -76,369 -78,851 -84,770 -81,524
I. Vốn chủ sở hữu -76,498 -79,246 -81,728 -87,646 -84,401
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 238,500 238,500 238,500 238,500 238,500
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -7,239 -7,239 -7,239 -7,239 -7,239
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 8,244 8,244 8,310 8,310 8,248
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 150 150 150 150 150
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -339,285 -341,539 -342,810 -347,440 -343,999
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 64 64 64 64 64
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,877 2,877 2,877 2,877 2,877
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 381 369 379 379 379
2. Nguồn kinh phí 2,877 2,877 2,877 2,877 2,877
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 12,122 11,628 10,351 9,063 8,929
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 906,673 899,953 894,306 919,805 934,794