I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
288,802
|
292,930
|
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-169,287
|
-211,880
|
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-24,217
|
-25,746
|
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,597
|
-1,173
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,187
|
-13,396
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
11,732
|
14,343
|
-75,150
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-28,919
|
-36,642
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
73,327
|
18,436
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-17,627
|
-17,265
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
402
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-500
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
500
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
835
|
2,346
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-16,792
|
-14,518
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
3,773
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
71,428
|
22,708
|
17,901
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-100,353
|
-20,925
|
-61,058
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-20,119
|
-31,993
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-25,152
|
-18,336
|
-75,150
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
31,383
|
-14,417
|
-15,560
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
0
|
31,383
|
67,873
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
31,383
|
16,966
|
52,313
|