Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
951,561
|
1,089,790
|
1,185,726
|
1,335,429
|
1,528,683
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
951,561
|
1,089,790
|
1,185,726
|
1,335,429
|
1,528,683
|
Giá vốn hàng bán
|
796,991
|
911,602
|
983,086
|
1,102,658
|
1,290,557
|
Lợi nhuận gộp
|
154,570
|
178,189
|
202,639
|
232,772
|
238,126
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
17,250
|
16,443
|
10,344
|
8,266
|
17,900
|
Chi phí tài chính
|
2,461
|
2,167
|
1,394
|
1,236
|
1,026
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,461
|
2,165
|
1,532
|
1,236
|
1,026
|
Chi phí bán hàng
|
9,574
|
11,175
|
25,112
|
33,120
|
35,177
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
50,525
|
60,638
|
62,053
|
67,756
|
69,406
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
120,797
|
118,596
|
139,355
|
156,699
|
171,527
|
Thu nhập khác
|
929
|
720
|
23
|
15
|
2,135
|
Chi phí khác
|
122
|
412
|
255
|
51
|
58
|
Lợi nhuận khác
|
807
|
308
|
-232
|
-37
|
2,077
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
11,538
|
-2,056
|
14,931
|
17,773
|
21,110
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
121,604
|
118,904
|
139,123
|
156,662
|
173,604
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
21,707
|
22,225
|
26,198
|
28,105
|
29,673
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
21,707
|
22,225
|
26,198
|
28,105
|
29,673
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
99,897
|
96,679
|
112,925
|
128,557
|
143,931
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
1,573
|
-364
|
288
|
175
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
99,897
|
95,105
|
113,289
|
128,269
|
143,757
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|