単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 951,561 1,089,790 1,185,726 1,335,429 1,528,683
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 951,561 1,089,790 1,185,726 1,335,429 1,528,683
Giá vốn hàng bán 796,991 911,602 983,086 1,102,658 1,290,557
Lợi nhuận gộp 154,570 178,189 202,639 232,772 238,126
Doanh thu hoạt động tài chính 17,250 16,443 10,344 8,266 17,900
Chi phí tài chính 2,461 2,167 1,394 1,236 1,026
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,461 2,165 1,532 1,236 1,026
Chi phí bán hàng 9,574 11,175 25,112 33,120 35,177
Chi phí quản lý doanh nghiệp 50,525 60,638 62,053 67,756 69,406
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 120,797 118,596 139,355 156,699 171,527
Thu nhập khác 929 720 23 15 2,135
Chi phí khác 122 412 255 51 58
Lợi nhuận khác 807 308 -232 -37 2,077
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 11,538 -2,056 14,931 17,773 21,110
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 121,604 118,904 139,123 156,662 173,604
Chi phí thuế TNDN hiện hành 21,707 22,225 26,198 28,105 29,673
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 21,707 22,225 26,198 28,105 29,673
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 99,897 96,679 112,925 128,557 143,931
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 1,573 -364 288 175
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 99,897 95,105 113,289 128,269 143,757
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)