I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
631,667
|
590,097
|
757,684
|
776,126
|
564,207
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-470,634
|
-401,341
|
-395,371
|
-522,578
|
-387,666
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-60,922
|
-62,684
|
-87,170
|
-74,045
|
-67,046
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-6,549
|
-14,960
|
-8,125
|
-18,109
|
-37,294
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-16,097
|
-21,227
|
-18,505
|
-23,616
|
-22,688
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
22,969
|
111,698
|
64,533
|
17,478
|
23,700
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-59,933
|
-98,068
|
-116,233
|
-54,282
|
-40,749
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
40,501
|
103,515
|
196,814
|
100,974
|
32,464
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9,711
|
-181,601
|
-165,306
|
-383,485
|
-308,235
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
12
|
100
|
980
|
109
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-80,580
|
-300,295
|
-188,790
|
-259,670
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,800
|
247,440
|
186,056
|
352,195
|
27,552
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
590
|
5,292
|
4,812
|
9,432
|
561
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-87,900
|
-229,153
|
-163,129
|
-280,548
|
-280,014
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
179,837
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
365,057
|
537,155
|
491,758
|
783,801
|
846,382
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-281,718
|
-566,014
|
-470,418
|
-551,981
|
-584,141
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-29,524
|
-32,874
|
-50,000
|
-48,133
|
-15,532
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
53,816
|
118,104
|
-28,660
|
183,687
|
246,709
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6,416
|
-7,534
|
5,025
|
4,113
|
-840
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,053
|
12,470
|
4,935
|
9,960
|
14,073
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12,470
|
4,935
|
9,960
|
14,073
|
13,232
|