Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
664,486
|
582,939
|
810,322
|
696,032
|
522,524
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,685
|
4,479
|
9,592
|
9,709
|
3,749
|
Doanh thu thuần
|
662,801
|
578,460
|
800,730
|
686,323
|
518,775
|
Giá vốn hàng bán
|
493,820
|
428,659
|
623,192
|
490,528
|
396,191
|
Lợi nhuận gộp
|
168,981
|
149,800
|
177,538
|
195,795
|
122,584
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,711
|
6,692
|
8,910
|
7,629
|
1,571
|
Chi phí tài chính
|
4,926
|
13,202
|
11,262
|
15,424
|
39,241
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,931
|
12,913
|
11,262
|
15,717
|
39,175
|
Chi phí bán hàng
|
29,311
|
30,065
|
29,335
|
38,484
|
24,141
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25,388
|
22,328
|
26,289
|
30,999
|
21,714
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
111,067
|
90,898
|
119,562
|
118,518
|
39,059
|
Thu nhập khác
|
3,445
|
685
|
586
|
1,205
|
2,174
|
Chi phí khác
|
3,533
|
716
|
635
|
1,029
|
1,534
|
Lợi nhuận khác
|
-88
|
-31
|
-49
|
176
|
640
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
110,979
|
90,867
|
119,513
|
118,693
|
39,699
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
21,144
|
18,005
|
23,697
|
23,332
|
7,820
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
21,144
|
18,005
|
23,697
|
23,332
|
7,820
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
89,835
|
72,863
|
95,816
|
95,361
|
31,878
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
89,835
|
72,863
|
95,816
|
95,361
|
31,878
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|