Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
101,024
|
132,961
|
106,846
|
191,743
|
106,203
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
101,024
|
132,961
|
106,846
|
191,743
|
106,203
|
Giá vốn hàng bán
|
53,854
|
58,548
|
57,466
|
121,890
|
57,324
|
Lợi nhuận gộp
|
47,170
|
74,413
|
49,380
|
69,853
|
48,880
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
94,173
|
2,175
|
19,447
|
8,096
|
1,981
|
Chi phí tài chính
|
5,535
|
11,891
|
4,801
|
26,233
|
4,859
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,379
|
6,254
|
4,649
|
5,452
|
3,932
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,875
|
3,320
|
2,903
|
4,141
|
4,198
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
131,934
|
61,378
|
61,124
|
47,575
|
41,804
|
Thu nhập khác
|
85
|
85
|
73
|
197
|
67
|
Chi phí khác
|
2
|
26
|
261
|
0
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
83
|
59
|
-188
|
197
|
66
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
132,017
|
61,437
|
60,936
|
47,772
|
41,870
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,894
|
6,223
|
4,317
|
4,278
|
4,353
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,894
|
6,223
|
4,317
|
4,278
|
4,353
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
128,123
|
55,214
|
56,619
|
43,494
|
37,517
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
128,123
|
55,214
|
56,619
|
43,494
|
37,517
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|