単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 101,024 132,961 106,846 191,743 106,203
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 101,024 132,961 106,846 191,743 106,203
Giá vốn hàng bán 53,854 58,548 57,466 121,890 57,324
Lợi nhuận gộp 47,170 74,413 49,380 69,853 48,880
Doanh thu hoạt động tài chính 94,173 2,175 19,447 8,096 1,981
Chi phí tài chính 5,535 11,891 4,801 26,233 4,859
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,379 6,254 4,649 5,452 3,932
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,875 3,320 2,903 4,141 4,198
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 131,934 61,378 61,124 47,575 41,804
Thu nhập khác 85 85 73 197 67
Chi phí khác 2 26 261 0 1
Lợi nhuận khác 83 59 -188 197 66
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 132,017 61,437 60,936 47,772 41,870
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,894 6,223 4,317 4,278 4,353
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,894 6,223 4,317 4,278 4,353
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 128,123 55,214 56,619 43,494 37,517
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 128,123 55,214 56,619 43,494 37,517
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)