単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 132,017 61,437 60,936 47,772 41,870
2. Điều chỉnh cho các khoản 39,635 -48,262 21,468 55,636 38,481
- Khấu hao TSCĐ 36,586 36,585 36,567 39,206 36,530
- Các khoản dự phòng -330 5,248 -301 19,074 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -96,349 -19,447 -8,096 -1,981
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 3,379 6,254 4,649 5,452 3,932
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 171,652 13,175 82,404 103,409 80,352
- Tăng, giảm các khoản phải thu -77,312 40,476 -26,944 -30,806 -11,171
- Tăng, giảm hàng tồn kho -77 559 -426 58,452 -83,524
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -2,465 6,953 -1,056 47,975 -6,354
- Tăng giảm chi phí trả trước 500 -287 -83 -381 783
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -6,537 -5,858 -4,299 -3,482 -5,074
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,541 -3,894 -6,223 -4,317 -4,278
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -7,037 -225 -347 -170 -9,554
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 76,181 50,899 43,027 170,679 -38,820
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -15,965 -40,832 -16,277 -66,272 -38,059
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -20,000 -8,000 -11,000 -6,000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 40,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -6,000 -3,600 -28,315 -44,888 -9,339
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 357 95,416 19,501 6,478 4,148
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -41,608 42,984 -36,091 -110,682 -3,250
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 299,846
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 250,825 20,668 23,491 21,704 301,173
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -50,829 -165,680 -42,213 -46,867 -157,025
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -130,000 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 199,996 -275,012 -18,721 -25,163 443,994
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 234,569 -181,128 -11,785 34,834 401,925
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 33,520 268,089 86,961 75,175 110,009
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 268,089 86,961 75,175 110,009 511,934