TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,124,035
|
1,280,062
|
1,785,085
|
2,320,049
|
2,672,568
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
26,984
|
68,645
|
132,142
|
353,696
|
260,494
|
1. Tiền
|
26,984
|
68,645
|
132,142
|
66,496
|
60,494
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
287,200
|
200,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,707
|
33,150
|
155,625
|
342,108
|
456,922
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
273,405
|
272,947
|
571,438
|
623,315
|
569,067
|
1. Phải thu khách hàng
|
206,815
|
111,779
|
257,615
|
349,065
|
353,653
|
2. Trả trước cho người bán
|
42,593
|
12,730
|
117,181
|
243,160
|
183,554
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,134
|
57,000
|
78,900
|
27,039
|
31,861
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
91,439
|
117,742
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
782,823
|
896,614
|
910,980
|
964,333
|
1,352,514
|
1. Hàng tồn kho
|
782,823
|
896,614
|
910,980
|
964,333
|
1,352,514
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
38,116
|
8,707
|
14,900
|
36,598
|
33,571
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,085
|
1,870
|
2,212
|
5,924
|
6,128
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
36,933
|
6,720
|
12,669
|
30,674
|
27,339
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
98
|
117
|
19
|
0
|
104
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
487,908
|
550,085
|
954,001
|
1,001,052
|
998,621
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
989
|
3,601
|
225,993
|
258,494
|
159,873
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
989
|
3,601
|
225,993
|
252,494
|
149,823
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
382,167
|
468,028
|
491,578
|
535,155
|
493,724
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
379,835
|
442,075
|
442,371
|
469,178
|
446,387
|
- Nguyên giá
|
500,093
|
604,193
|
651,083
|
729,272
|
760,573
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-120,258
|
-162,118
|
-208,712
|
-260,094
|
-314,186
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
2,209
|
25,765
|
48,124
|
63,380
|
44,874
|
- Nguyên giá
|
4,050
|
28,937
|
57,077
|
77,844
|
64,098
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,842
|
-3,172
|
-8,953
|
-14,463
|
-19,224
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
123
|
187
|
1,083
|
2,596
|
2,462
|
- Nguyên giá
|
248
|
374
|
1,392
|
3,360
|
3,919
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-125
|
-187
|
-308
|
-764
|
-1,456
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
43,500
|
48,500
|
191,272
|
191,685
|
334,969
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
33,500
|
33,500
|
161,272
|
161,685
|
298,969
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
15,000
|
15,000
|
21,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12,872
|
17,322
|
19,268
|
13,522
|
9,106
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12,452
|
15,425
|
17,225
|
11,904
|
8,963
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
420
|
1,896
|
2,043
|
1,618
|
143
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,611,942
|
1,830,148
|
2,739,086
|
3,321,101
|
3,671,189
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,053,459
|
1,199,244
|
2,018,743
|
2,507,373
|
2,815,118
|
I. Nợ ngắn hạn
|
922,786
|
1,077,256
|
1,700,641
|
2,219,838
|
2,611,406
|
1. Vay và nợ ngắn
|
792,102
|
931,292
|
1,409,590
|
1,983,152
|
2,210,433
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
83,627
|
93,379
|
202,424
|
162,360
|
284,290
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8,129
|
16,355
|
33,915
|
15,798
|
63,560
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9,335
|
18,460
|
24,247
|
29,226
|
27,142
|
6. Phải trả người lao động
|
14,999
|
10,062
|
17,882
|
14,564
|
13,061
|
7. Chi phí phải trả
|
10,736
|
4,631
|
11,641
|
12,450
|
7,893
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,258
|
2,816
|
942
|
2,146
|
2,850
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
130,672
|
121,988
|
318,102
|
287,536
|
203,712
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
2,873
|
4,068
|
2,539
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
130,672
|
121,988
|
315,229
|
283,468
|
201,173
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
558,484
|
630,904
|
720,343
|
813,727
|
856,071
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
558,484
|
630,904
|
720,343
|
813,727
|
856,071
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
480,000
|
537,598
|
602,109
|
674,359
|
755,280
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
-5,478
|
-5,478
|
-2,498
|
-2,498
|
-2,498
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,000
|
9,200
|
16,200
|
16,200
|
16,200
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
80,962
|
89,583
|
104,531
|
125,666
|
87,089
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
600
|
261
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,611,942
|
1,830,148
|
2,739,086
|
3,321,101
|
3,671,189
|