Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,196,749
|
1,375,844
|
2,440,590
|
3,214,442
|
3,849,597
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
142
|
11
|
13
|
16
|
Doanh thu thuần
|
1,196,749
|
1,375,702
|
2,440,579
|
3,214,429
|
3,849,581
|
Giá vốn hàng bán
|
1,005,757
|
1,138,206
|
2,130,275
|
2,846,216
|
3,496,406
|
Lợi nhuận gộp
|
190,991
|
237,496
|
310,304
|
368,213
|
353,175
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,976
|
8,567
|
22,587
|
56,195
|
69,325
|
Chi phí tài chính
|
51,534
|
82,910
|
112,675
|
164,306
|
220,422
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
49,696
|
81,731
|
132,630
|
155,441
|
212,028
|
Chi phí bán hàng
|
27,211
|
21,669
|
45,540
|
49,215
|
46,598
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
36,123
|
44,136
|
62,074
|
84,274
|
64,161
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
79,099
|
97,348
|
112,788
|
122,781
|
79,680
|
Thu nhập khác
|
1,778
|
485
|
638
|
72
|
30
|
Chi phí khác
|
3,316
|
2,569
|
3,541
|
4,645
|
8,101
|
Lợi nhuận khác
|
-1,538
|
-2,084
|
-2,903
|
-4,574
|
-8,072
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
186
|
-3,831
|
-11,638
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
77,561
|
95,264
|
109,885
|
118,208
|
71,608
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
16,090
|
24,033
|
23,983
|
26,784
|
26,668
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-420
|
-1,763
|
-68
|
-232
|
854
|
Chi phí thuế TNDN
|
15,670
|
22,270
|
23,915
|
26,551
|
27,521
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
61,890
|
72,995
|
85,970
|
91,656
|
44,087
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
61,890
|
72,995
|
85,970
|
91,656
|
44,087
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|