単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,196,749 1,375,844 2,440,590 3,214,442 3,849,597
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 142 11 13 16
Doanh thu thuần 1,196,749 1,375,702 2,440,579 3,214,429 3,849,581
Giá vốn hàng bán 1,005,757 1,138,206 2,130,275 2,846,216 3,496,406
Lợi nhuận gộp 190,991 237,496 310,304 368,213 353,175
Doanh thu hoạt động tài chính 2,976 8,567 22,587 56,195 69,325
Chi phí tài chính 51,534 82,910 112,675 164,306 220,422
Trong đó: Chi phí lãi vay 49,696 81,731 132,630 155,441 212,028
Chi phí bán hàng 27,211 21,669 45,540 49,215 46,598
Chi phí quản lý doanh nghiệp 36,123 44,136 62,074 84,274 64,161
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 79,099 97,348 112,788 122,781 79,680
Thu nhập khác 1,778 485 638 72 30
Chi phí khác 3,316 2,569 3,541 4,645 8,101
Lợi nhuận khác -1,538 -2,084 -2,903 -4,574 -8,072
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 186 -3,831 -11,638
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 77,561 95,264 109,885 118,208 71,608
Chi phí thuế TNDN hiện hành 16,090 24,033 23,983 26,784 26,668
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -420 -1,763 -68 -232 854
Chi phí thuế TNDN 15,670 22,270 23,915 26,551 27,521
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 61,890 72,995 85,970 91,656 44,087
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 61,890 72,995 85,970 91,656 44,087
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)