単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 634 3,483 96,876 2,256 14,558
2. Điều chỉnh cho các khoản 4,650 4,060 -107,793 87,307 3,231
- Khấu hao TSCĐ 2,807 2,255 3,554 -27,599 975
- Các khoản dự phòng 1 -320 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3 -113,608 113,608 7,943
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 1,843 1,808 2,261 1,618 -5,687
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 5,284 7,543 -10,917 89,563 17,790
- Tăng, giảm các khoản phải thu -3,655 -1,420 -356,359 416,552 4,049
- Tăng, giảm hàng tồn kho 9,546 -5,042 -1,608 6,472 -1,149
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 11,214 -3,240 -45,041 -105,179 3,893
- Tăng giảm chi phí trả trước 53 447 -329 905 -565
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,451 -466 -909 -5,016 -1,150
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,998 -282 -9,797 -3,771 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 16,994 -2,460 -424,959 399,525 22,868
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -8,729 -940 -3,899 33,781 -54
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -600 5,300 105,842 -22,930
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 130,000 -130,000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -95,750 95,750 221
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -13,400 414,130 -483,815 713
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -5,507 -2,257 7,957 -9,286 -1,319
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -27,637 -3,797 457,738 -387,727 -23,369
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 58,300 -58,471 -36
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -110 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 11,713 14,123 12,422 -4,836 4,228
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 1,342 -6,548 -13,894 -19,981 -4,901
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 155 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -213 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 12,888 7,575 56,828 -83,288 -708
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2,245 1,318 89,607 -71,490 -1,210
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 5,053 6,697 8,015 97,622 26,132
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7,298 8,015 97,622 26,132 24,922