TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
82,446
|
80,378
|
83,822
|
87,294
|
88,752
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
25,127
|
20,124
|
23,276
|
76,243
|
27,102
|
1. Tiền
|
20,127
|
15,124
|
18,276
|
71,243
|
22,102
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5,000
|
5,000
|
5,000
|
5,000
|
5,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
57,275
|
58,789
|
58,745
|
7,526
|
59,540
|
1. Phải thu khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
200
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,224
|
225
|
225
|
440
|
440
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
55,051
|
58,564
|
58,520
|
7,085
|
58,900
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
44
|
824
|
1,620
|
2,530
|
2,072
|
1. Hàng tồn kho
|
44
|
824
|
1,620
|
2,530
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
641
|
181
|
996
|
38
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
190
|
181
|
108
|
38
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
450
|
0
|
888
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
34,475
|
36,503
|
35,624
|
34,776
|
33,907
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
34,475
|
33,826
|
33,177
|
32,534
|
31,896
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
34,475
|
33,826
|
33,177
|
32,534
|
31,896
|
- Nguyên giá
|
82,523
|
82,523
|
82,523
|
82,523
|
82,523
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-48,047
|
-48,697
|
-49,346
|
-49,989
|
-50,626
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
2,677
|
2,447
|
2,242
|
2,010
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
2,677
|
2,447
|
2,242
|
2,010
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
116,921
|
116,880
|
119,446
|
122,070
|
122,659
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6,292
|
5,691
|
6,936
|
5,409
|
5,436
|
I. Nợ ngắn hạn
|
6,292
|
5,528
|
6,936
|
5,409
|
5,436
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
59
|
146
|
139
|
11
|
5
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
11
|
0
|
16
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,659
|
2,142
|
3,256
|
2,157
|
2,700
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
40
|
0
|
0
|
40
|
128
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,388
|
1,247
|
1,588
|
1,572
|
1,560
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
163
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
163
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
110,630
|
111,189
|
112,509
|
116,661
|
117,223
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
110,630
|
111,189
|
112,509
|
116,661
|
117,223
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
57,029
|
57,029
|
57,029
|
57,029
|
57,029
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
32,161
|
34,600
|
34,600
|
34,600
|
34,600
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
21,439
|
19,559
|
20,880
|
25,031
|
25,593
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,145
|
1,993
|
1,942
|
1,628
|
1,028
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
116,921
|
116,880
|
119,446
|
122,070
|
122,659
|