Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
539,160
|
658,803
|
673,653
|
850,206
|
782,508
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
53
|
61
|
2,078
|
65
|
220
|
Doanh thu thuần
|
539,107
|
658,743
|
671,575
|
850,141
|
782,288
|
Giá vốn hàng bán
|
446,520
|
570,255
|
631,317
|
740,997
|
648,398
|
Lợi nhuận gộp
|
92,587
|
88,487
|
40,258
|
109,145
|
133,890
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
9,217
|
9,827
|
14,096
|
17,357
|
17,417
|
Chi phí tài chính
|
19,791
|
13,810
|
16,352
|
31,862
|
33,558
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
17,751
|
10,054
|
11,587
|
14,884
|
22,402
|
Chi phí bán hàng
|
14,699
|
22,648
|
22,663
|
31,196
|
26,307
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
42,573
|
38,442
|
34,436
|
36,490
|
42,138
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
24,740
|
23,497
|
-23,706
|
28,602
|
58,275
|
Thu nhập khác
|
68
|
29
|
9
|
372
|
239
|
Chi phí khác
|
2,731
|
40
|
43
|
85
|
372
|
Lợi nhuận khác
|
-2,662
|
-11
|
-33
|
287
|
-132
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
82
|
-4,609
|
1,648
|
8,971
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
22,078
|
23,486
|
-23,739
|
28,889
|
58,142
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,299
|
3,353
|
0
|
1,608
|
8,097
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,256
|
124
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
6,555
|
3,478
|
0
|
1,608
|
8,097
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
15,523
|
20,008
|
-23,739
|
27,281
|
50,046
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-8,361
|
-270
|
4
|
348
|
-165
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
23,884
|
20,278
|
-23,744
|
26,933
|
50,210
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|