単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 110,400 169,257 335,426 167,426 93,862
Các khoản giảm trừ doanh thu 71 39 45 65 56
Doanh thu thuần 110,329 169,218 335,381 167,360 93,805
Giá vốn hàng bán 99,060 151,622 262,876 134,840 72,179
Lợi nhuận gộp 11,268 17,596 72,505 32,521 21,627
Doanh thu hoạt động tài chính 5,326 3,127 3,114 5,850 5,108
Chi phí tài chính 6,191 8,407 11,089 7,872 6,683
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,533 5,391 5,708 5,770 3,825
Chi phí bán hàng 4,319 6,204 9,230 6,554 4,467
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,453 9,560 14,490 8,635 9,119
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,974 -3,275 50,195 15,329 4,005
Thu nhập khác 0 192 12 35 46
Chi phí khác 14 349 1 8 131
Lợi nhuận khác -14 -157 11 27 -85
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -606 173 9,384 19 -2,460
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -3,988 -3,432 50,206 15,356 3,920
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,144 2,953 629
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 5,144 2,953 629
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,988 -3,432 45,062 12,404 3,291
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -43 -69 -6 -46 -53
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,944 -3,363 45,068 12,449 3,344
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)