Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
110,400
|
169,257
|
335,426
|
167,426
|
93,862
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
71
|
39
|
45
|
65
|
56
|
Doanh thu thuần
|
110,329
|
169,218
|
335,381
|
167,360
|
93,805
|
Giá vốn hàng bán
|
99,060
|
151,622
|
262,876
|
134,840
|
72,179
|
Lợi nhuận gộp
|
11,268
|
17,596
|
72,505
|
32,521
|
21,627
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,326
|
3,127
|
3,114
|
5,850
|
5,108
|
Chi phí tài chính
|
6,191
|
8,407
|
11,089
|
7,872
|
6,683
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,533
|
5,391
|
5,708
|
5,770
|
3,825
|
Chi phí bán hàng
|
4,319
|
6,204
|
9,230
|
6,554
|
4,467
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,453
|
9,560
|
14,490
|
8,635
|
9,119
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,974
|
-3,275
|
50,195
|
15,329
|
4,005
|
Thu nhập khác
|
0
|
192
|
12
|
35
|
46
|
Chi phí khác
|
14
|
349
|
1
|
8
|
131
|
Lợi nhuận khác
|
-14
|
-157
|
11
|
27
|
-85
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-606
|
173
|
9,384
|
19
|
-2,460
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-3,988
|
-3,432
|
50,206
|
15,356
|
3,920
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
5,144
|
2,953
|
629
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
5,144
|
2,953
|
629
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,988
|
-3,432
|
45,062
|
12,404
|
3,291
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-43
|
-69
|
-6
|
-46
|
-53
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-3,944
|
-3,363
|
45,068
|
12,449
|
3,344
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|