単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 233,569 234,105 258,159 336,765 256,688
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,582 8,858 5,097 9,380 5,947
1. Tiền 5,582 8,858 5,097 9,380 5,947
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 38,348 53,951 87,941 154,032 101,532
1. Đầu tư ngắn hạn 14,948 17,696 24,636 24,636 24,636
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 -539 -1,058 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 131,795 144,167 140,250 147,960 129,511
1. Phải thu khách hàng 114,800 126,103 115,434 117,883 138,061
2. Trả trước cho người bán 238,064 239,021 240,383 248,033 246,691
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 260,906 261,018 266,237 263,519 229,697
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -482,425 -482,425 -482,253 -481,925 -485,388
IV. Tổng hàng tồn kho 50,141 18,227 15,808 19,304 14,069
1. Hàng tồn kho 50,141 18,227 15,808 19,304 14,069
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7,703 8,902 9,063 6,088 5,629
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 278 259 608 439 245
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7,284 8,502 8,315 5,236 4,971
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 140 140 140 413 413
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 238,822 361,386 311,857 313,295 314,192
I. Các khoản phải thu dài hạn 19,834 139,834 99,834 99,834 99,834
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 19,734 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 100 120,100 80,100 80,100 80,100
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5,725 5,555 5,385 4,326 4,220
1. Tài sản cố định hữu hình 2,573 2,403 2,233 1,174 1,068
- Nguyên giá 13,380 9,222 9,383 3,573 3,323
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,808 -6,819 -7,149 -2,398 -2,255
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3,152 3,152 3,152 3,152 3,152
- Nguyên giá 3,152 3,152 3,152 3,152 3,152
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 112,593 111,838 111,083 110,329 109,574
- Nguyên giá 154,869 154,869 154,869 150,100 150,100
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,276 -43,031 -43,786 -39,772 -40,527
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 94,756 98,429 90,124 93,734 94,961
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 94,756 98,429 90,124 93,734 94,961
3. Đầu tư dài hạn khác 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,200 -1,200 -1,200 -1,200 -1,200
V. Tổng tài sản dài hạn khác 5,915 5,730 5,430 5,072 5,603
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,915 5,603 5,430 5,072 5,603
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 127 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 472,391 595,490 570,016 650,060 570,880
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 506,874 594,639 610,053 665,219 561,644
I. Nợ ngắn hạn 306,493 314,755 329,632 381,315 277,808
1. Vay và nợ ngắn 42,601 55,772 67,591 143,715 94,584
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 21,963 17,582 18,073 16,450 19,370
4. Người mua trả tiền trước 20,167 2,287 2,820 5,421 5,457
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 445 242 1,214 6,431 5,192
6. Phải trả người lao động 2,812 535 515 470 530
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 218,054 237,947 238,899 208,477 152,330
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 200,381 279,884 280,421 283,903 283,836
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 10,808 90,837 91,020 91,048 91,058
4. Vay và nợ dài hạn 180,492 180,030 180,447 183,964 183,732
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -34,483 852 -40,037 -15,159 9,236
I. Vốn chủ sở hữu -34,483 852 -40,037 -15,159 9,236
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 135,393 135,393 135,393 135,393 135,393
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,148 17,148 17,148 17,148 17,148
3. Vốn khác của chủ sở hữu 7,262 7,262 7,262 7,262 7,262
4. Cổ phiếu quỹ -1 -1 -1 -1 -1
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 23,940 23,940 23,940 23,940 23,940
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -218,266 -222,931 -223,821 -198,943 -174,545
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 40,000 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 344 344 344 344 344
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 41 41 42 43 39
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 472,391 595,490 570,016 650,060 570,880