TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
233,569
|
234,105
|
258,159
|
336,765
|
256,688
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,582
|
8,858
|
5,097
|
9,380
|
5,947
|
1. Tiền
|
5,582
|
8,858
|
5,097
|
9,380
|
5,947
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
38,348
|
53,951
|
87,941
|
154,032
|
101,532
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
14,948
|
17,696
|
24,636
|
24,636
|
24,636
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
-539
|
-1,058
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
131,795
|
144,167
|
140,250
|
147,960
|
129,511
|
1. Phải thu khách hàng
|
114,800
|
126,103
|
115,434
|
117,883
|
138,061
|
2. Trả trước cho người bán
|
238,064
|
239,021
|
240,383
|
248,033
|
246,691
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
260,906
|
261,018
|
266,237
|
263,519
|
229,697
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-482,425
|
-482,425
|
-482,253
|
-481,925
|
-485,388
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
50,141
|
18,227
|
15,808
|
19,304
|
14,069
|
1. Hàng tồn kho
|
50,141
|
18,227
|
15,808
|
19,304
|
14,069
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,703
|
8,902
|
9,063
|
6,088
|
5,629
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
278
|
259
|
608
|
439
|
245
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7,284
|
8,502
|
8,315
|
5,236
|
4,971
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
140
|
140
|
140
|
413
|
413
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
238,822
|
361,386
|
311,857
|
313,295
|
314,192
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
19,834
|
139,834
|
99,834
|
99,834
|
99,834
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
19,734
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
100
|
120,100
|
80,100
|
80,100
|
80,100
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5,725
|
5,555
|
5,385
|
4,326
|
4,220
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,573
|
2,403
|
2,233
|
1,174
|
1,068
|
- Nguyên giá
|
13,380
|
9,222
|
9,383
|
3,573
|
3,323
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,808
|
-6,819
|
-7,149
|
-2,398
|
-2,255
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,152
|
3,152
|
3,152
|
3,152
|
3,152
|
- Nguyên giá
|
3,152
|
3,152
|
3,152
|
3,152
|
3,152
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
112,593
|
111,838
|
111,083
|
110,329
|
109,574
|
- Nguyên giá
|
154,869
|
154,869
|
154,869
|
150,100
|
150,100
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-42,276
|
-43,031
|
-43,786
|
-39,772
|
-40,527
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
94,756
|
98,429
|
90,124
|
93,734
|
94,961
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
94,756
|
98,429
|
90,124
|
93,734
|
94,961
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,200
|
1,200
|
1,200
|
1,200
|
1,200
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,200
|
-1,200
|
-1,200
|
-1,200
|
-1,200
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,915
|
5,730
|
5,430
|
5,072
|
5,603
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,915
|
5,603
|
5,430
|
5,072
|
5,603
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
127
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
472,391
|
595,490
|
570,016
|
650,060
|
570,880
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
506,874
|
594,639
|
610,053
|
665,219
|
561,644
|
I. Nợ ngắn hạn
|
306,493
|
314,755
|
329,632
|
381,315
|
277,808
|
1. Vay và nợ ngắn
|
42,601
|
55,772
|
67,591
|
143,715
|
94,584
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
21,963
|
17,582
|
18,073
|
16,450
|
19,370
|
4. Người mua trả tiền trước
|
20,167
|
2,287
|
2,820
|
5,421
|
5,457
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
445
|
242
|
1,214
|
6,431
|
5,192
|
6. Phải trả người lao động
|
2,812
|
535
|
515
|
470
|
530
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
218,054
|
237,947
|
238,899
|
208,477
|
152,330
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
200,381
|
279,884
|
280,421
|
283,903
|
283,836
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
10,808
|
90,837
|
91,020
|
91,048
|
91,058
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
180,492
|
180,030
|
180,447
|
183,964
|
183,732
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-34,483
|
852
|
-40,037
|
-15,159
|
9,236
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-34,483
|
852
|
-40,037
|
-15,159
|
9,236
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
135,393
|
135,393
|
135,393
|
135,393
|
135,393
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
17,148
|
17,148
|
17,148
|
17,148
|
17,148
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
7,262
|
7,262
|
7,262
|
7,262
|
7,262
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
23,940
|
23,940
|
23,940
|
23,940
|
23,940
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-218,266
|
-222,931
|
-223,821
|
-198,943
|
-174,545
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
40,000
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
344
|
344
|
344
|
344
|
344
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
41
|
41
|
42
|
43
|
39
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
472,391
|
595,490
|
570,016
|
650,060
|
570,880
|