単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -6,065 -732 30,397 24,397 4,332
2. Điều chỉnh cho các khoản -1,170 2,600 -1,988 -4,945 985
- Khấu hao TSCĐ 925 925 920 806 803
- Các khoản dự phòng 770 116 -1,386 3,463
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -544 1,549 5,166 -6,918 3,195
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,829 -2,017 -8,727 -4,631 -4,571
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 509 2,027 2,038 2,335 1,558
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -7,235 1,869 28,409 19,452 5,318
- Tăng, giảm các khoản phải thu -133,506 45,106 -1,803 16,195 13,745
- Tăng, giảm hàng tồn kho 31,914 2,419 -3,496 5,235 -40,475
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 74,667 2,026 -32,042 -26,372 17,040
- Tăng giảm chi phí trả trước 331 -176 527 -337 449
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -2,748 -6,940 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -584 -830 -1,366 -23,848 -1,242
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -99 0 -343 110
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -37,260 43,473 -10,113 -9,565 -5,165
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 53 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -29,790 -37,572 -108,896 0 -131,934
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 16,396 10,004 43,862 52,500 101,059
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 553 9,762 2,337 2,640 3,910
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -12,841 -17,754 -62,697 55,140 -26,965
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 85,413 10,655 111,355 39,887 106,330
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -32,039 -40,125 -34,284 -88,880 -77,941
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 53,375 -29,470 77,071 -48,993 28,389
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 3,274 -3,751 4,261 -3,418 -3,740
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 5,582 8,858 5,097 9,380 5,947
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 2 -11 22 -15 1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 8,858 5,097 9,380 5,947 2,208