I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-6,065
|
-732
|
30,397
|
24,397
|
4,332
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1,170
|
2,600
|
-1,988
|
-4,945
|
985
|
- Khấu hao TSCĐ
|
925
|
925
|
920
|
806
|
803
|
- Các khoản dự phòng
|
770
|
116
|
-1,386
|
3,463
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-544
|
1,549
|
5,166
|
-6,918
|
3,195
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,829
|
-2,017
|
-8,727
|
-4,631
|
-4,571
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
509
|
2,027
|
2,038
|
2,335
|
1,558
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-7,235
|
1,869
|
28,409
|
19,452
|
5,318
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-133,506
|
45,106
|
-1,803
|
16,195
|
13,745
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
31,914
|
2,419
|
-3,496
|
5,235
|
-40,475
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
74,667
|
2,026
|
-32,042
|
-26,372
|
17,040
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
331
|
-176
|
527
|
-337
|
449
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-2,748
|
-6,940
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-584
|
-830
|
-1,366
|
-23,848
|
-1,242
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-99
|
0
|
-343
|
110
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-37,260
|
43,473
|
-10,113
|
-9,565
|
-5,165
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
53
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-29,790
|
-37,572
|
-108,896
|
0
|
-131,934
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
16,396
|
10,004
|
43,862
|
52,500
|
101,059
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
553
|
9,762
|
2,337
|
2,640
|
3,910
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-12,841
|
-17,754
|
-62,697
|
55,140
|
-26,965
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
85,413
|
10,655
|
111,355
|
39,887
|
106,330
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-32,039
|
-40,125
|
-34,284
|
-88,880
|
-77,941
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
53,375
|
-29,470
|
77,071
|
-48,993
|
28,389
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,274
|
-3,751
|
4,261
|
-3,418
|
-3,740
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,582
|
8,858
|
5,097
|
9,380
|
5,947
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2
|
-11
|
22
|
-15
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,858
|
5,097
|
9,380
|
5,947
|
2,208
|