Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5,677,327
|
6,403,131
|
7,966,101
|
12,277,290
|
14,722,610
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
516,976
|
582,778
|
831,986
|
73,577
|
-73,009
|
Doanh thu thuần
|
5,160,351
|
5,820,352
|
7,134,115
|
12,203,713
|
14,795,619
|
Giá vốn hàng bán
|
3,987,713
|
4,425,714
|
5,493,834
|
9,454,688
|
11,686,845
|
Lợi nhuận gộp
|
1,172,638
|
1,394,638
|
1,640,281
|
2,749,025
|
3,108,775
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
12,821
|
84,429
|
87,049
|
72,909
|
99,079
|
Chi phí tài chính
|
132,721
|
87,502
|
144,604
|
249,226
|
488,560
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
67,353
|
66,675
|
57,694
|
103,683
|
137,350
|
Chi phí bán hàng
|
172,401
|
216,038
|
363,756
|
451,118
|
362,622
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
131,130
|
128,984
|
118,734
|
247,611
|
257,464
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
749,207
|
1,046,544
|
1,095,264
|
1,873,977
|
2,099,244
|
Thu nhập khác
|
20,411
|
13,122
|
20,264
|
38,030
|
36,754
|
Chi phí khác
|
8,777
|
4,440
|
9,817
|
84,211
|
14,028
|
Lợi nhuận khác
|
11,634
|
8,682
|
10,447
|
-46,181
|
22,725
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
-4,971
|
0
|
36
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
760,841
|
1,055,226
|
1,105,711
|
1,827,796
|
2,121,970
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
19,375
|
18,281
|
33,018
|
66,108
|
141,461
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
238
|
-238
|
11,953
|
15,393
|
17,240
|
Chi phí thuế TNDN
|
19,613
|
18,043
|
44,971
|
81,501
|
158,702
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
741,228
|
1,037,183
|
1,060,740
|
1,746,295
|
1,963,268
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1,898
|
1,656
|
8,424
|
7,414
|
19,799
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
739,330
|
1,035,527
|
1,052,317
|
1,738,881
|
1,943,469
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|