単位: 1.000.000đ
  2012 2013 2014 2015 2016
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 11,302,309 14,751,597 24,308,147 41,532,071 59,241,099
Các khoản giảm trừ doanh thu 913,110 1,446,568 2,379,666 37,805 77,861
Doanh thu thuần 10,389,199 13,305,028 21,928,481 41,494,266 59,163,238
Giá vốn hàng bán 8,733,265 10,677,167 16,836,117 31,345,764 47,805,415
Lợi nhuận gộp 1,655,934 2,627,861 5,092,364 10,148,502 11,357,823
Doanh thu hoạt động tài chính 73,997 113,931 195,010 235,953 1,565,738
Chi phí tài chính 618,135 549,335 474,165 807,751 1,104,927
Trong đó: Chi phí lãi vay 584,600 470,486 244,238 509,258
Chi phí bán hàng 480,287 626,796 910,345 1,455,325 1,800,169
Chi phí quản lý doanh nghiệp 362,197 445,883 505,484 764,909 1,508,242
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 267,232 1,117,559 3,392,409 7,342,966 8,493,598
Thu nhập khác 102,754 56,500 73,193 102,038 194,667
Chi phí khác 107,412 78,126 23,382 52,447 157,528
Lợi nhuận khác -4,657 -21,626 49,812 49,590 37,138
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -2,081 -2,219 -4,971 -13,504 -16,625
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 262,574 1,095,933 3,442,221 7,392,556 8,530,737
Chi phí thuế TNDN hiện hành 20,214 34,244 84,769 298,775 549,069
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,969 -59,505 15,397 17,205 -11,003
Chi phí thuế TNDN 17,245 -25,261 100,165 315,980 538,065
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 245,329 1,121,195 3,342,055 7,076,577 7,992,672
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 3,735 -18,482 12,692 38,689 93,689
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 241,595 1,139,676 3,329,363 7,037,887 7,898,983
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)