I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
262,574
|
1,095,933
|
3,442,221
|
7,392,556
|
8,530,737
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
926,142
|
905,773
|
799,843
|
1,101,154
|
1,670,757
|
- Khấu hao TSCĐ
|
401,170
|
448,265
|
475,759
|
605,610
|
1,242,150
|
- Các khoản dự phòng
|
-19,576
|
4,635
|
30,307
|
45,736
|
469,791
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-26,220
|
-35,166
|
-46,817
|
236,976
|
170,392
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-13,832
|
17,554
|
72,934
|
-31,406
|
-720,834
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
584,600
|
470,486
|
267,660
|
244,238
|
509,258
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,188,716
|
2,001,707
|
4,242,117
|
8,493,711
|
10,201,494
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-235,412
|
-401,363
|
-487,669
|
-2,432,283
|
3,079,301
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
595,465
|
-356,660
|
-2,798,711
|
-6,635,997
|
-2,805,740
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-282,533
|
1,989,656
|
612,284
|
240,970
|
3,720,236
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-82,597
|
83,704
|
-296,286
|
6,275
|
27,670
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
-300,322
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-581,535
|
-470,199
|
-321,658
|
-235,325
|
-1,308,799
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-15,055
|
-33,825
|
-63,463
|
-221,823
|
-458,793
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5,433
|
2,176
|
18,087
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,017
|
-36,835
|
-638,775
|
-775
|
-2,924
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
590,466
|
2,778,361
|
265,925
|
-1,085,570
|
12,452,443
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-754,551
|
-685,752
|
-1,072,507
|
-2,928,965
|
-4,707,578
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,371
|
1,865
|
670,100
|
10,616
|
115,451
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-44,664
|
-273,139
|
-93,779
|
-130,636
|
-41,980
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
650
|
538,643
|
117,441
|
5,635
|
2,973
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-2,098,237
|
-450,000
|
-692,610
|
-2,655
|
-9,025,795
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
39,091
|
0
|
6,756
|
93,689
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10,058
|
20,035
|
7,281
|
9,027
|
17,694
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,845,283
|
-848,348
|
-1,057,318
|
-2,943,288
|
-13,639,235
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
660,142
|
1,024,000
|
1,357,424
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
-6
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
19,648,060
|
15,602,046
|
18,469,513
|
32,874,759
|
47,170,640
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-17,080,402
|
-16,961,600
|
-17,582,117
|
-27,750,156
|
-45,779,255
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-239,867
|
-323,461
|
-771,941
|
-1,924,860
|
-1,258,031
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2,327,791
|
-1,683,015
|
775,592
|
4,223,743
|
1,490,779
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
72,974
|
246,999
|
-15,802
|
194,885
|
303,987
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
184,071
|
257,061
|
504,765
|
491,483
|
685,889
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
15
|
706
|
2,520
|
-480
|
17
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
257,061
|
504,765
|
491,483
|
685,889
|
989,893
|