単位: 1.000.000đ
  2012 2013 2014 2015 2016
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 262,574 1,095,933 3,442,221 7,392,556 8,530,737
2. Điều chỉnh cho các khoản 926,142 905,773 799,843 1,101,154 1,670,757
- Khấu hao TSCĐ 401,170 448,265 475,759 605,610 1,242,150
- Các khoản dự phòng -19,576 4,635 30,307 45,736 469,791
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -26,220 -35,166 -46,817 236,976 170,392
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -13,832 17,554 72,934 -31,406 -720,834
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 584,600 470,486 267,660 244,238 509,258
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1,188,716 2,001,707 4,242,117 8,493,711 10,201,494
- Tăng, giảm các khoản phải thu -235,412 -401,363 -487,669 -2,432,283 3,079,301
- Tăng, giảm hàng tồn kho 595,465 -356,660 -2,798,711 -6,635,997 -2,805,740
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -282,533 1,989,656 612,284 240,970 3,720,236
- Tăng giảm chi phí trả trước -82,597 83,704 -296,286 6,275 27,670
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 -300,322 0
- Tiền lãi vay phải trả -581,535 -470,199 -321,658 -235,325 -1,308,799
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -15,055 -33,825 -63,463 -221,823 -458,793
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 5,433 2,176 18,087 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,017 -36,835 -638,775 -775 -2,924
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 590,466 2,778,361 265,925 -1,085,570 12,452,443
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -754,551 -685,752 -1,072,507 -2,928,965 -4,707,578
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2,371 1,865 670,100 10,616 115,451
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -44,664 -273,139 -93,779 -130,636 -41,980
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 650 538,643 117,441 5,635 2,973
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -2,098,237 -450,000 -692,610 -2,655 -9,025,795
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 39,091 0 6,756 93,689 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 10,058 20,035 7,281 9,027 17,694
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2,845,283 -848,348 -1,057,318 -2,943,288 -13,639,235
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 660,142 1,024,000 1,357,424
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 -6 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 19,648,060 15,602,046 18,469,513 32,874,759 47,170,640
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -17,080,402 -16,961,600 -17,582,117 -27,750,156 -45,779,255
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -239,867 -323,461 -771,941 -1,924,860 -1,258,031
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 2,327,791 -1,683,015 775,592 4,223,743 1,490,779
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 72,974 246,999 -15,802 194,885 303,987
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 184,071 257,061 504,765 491,483 685,889
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 15 706 2,520 -480 17
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 257,061 504,765 491,483 685,889 989,893