I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
340.805
|
230.170
|
207.695
|
108.847
|
47.005
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-40.714
|
100.761
|
129.989
|
102.570
|
31.176
|
- Khấu hao TSCĐ
|
31.252
|
31.730
|
35.467
|
38.668
|
34.607
|
- Các khoản dự phòng
|
-54.626
|
9.277
|
5.635
|
892
|
-6.152
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-435
|
0
|
0
|
46
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-31.843
|
-40.091
|
-14.778
|
-27.486
|
-67.007
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
44.558
|
99.845
|
103.666
|
90.450
|
69.728
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-29.621
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
300.091
|
330.931
|
337.684
|
211.417
|
78.181
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
250.723
|
-686.978
|
1.003
|
358.765
|
280.578
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
73.209
|
-21.099
|
72.088
|
-406.238
|
136.971
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-162.134
|
-75.855
|
235.355
|
22.383
|
-333.511
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.985
|
4.355
|
3.813
|
49.668
|
-18.335
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
-154.527
|
154.527
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-44.020
|
-80.988
|
-108.145
|
-102.239
|
-62.224
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-56.874
|
-62.941
|
-45.208
|
-12.156
|
-5.235
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
474
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-10.261
|
-2.427
|
-4.312
|
-10.143
|
-6.065
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
354.193
|
-595.001
|
337.751
|
265.983
|
70.360
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-48.026
|
-38.540
|
-60.352
|
-222.063
|
-117.700
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
265
|
443
|
458
|
100
|
5.551
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-276.053
|
-33.651
|
-43.700
|
0
|
-130.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
410.000
|
186.570
|
30.000
|
28.700
|
115.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-759.169
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
286.647
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
42.904
|
39.648
|
15.185
|
37.088
|
66.442
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-630.079
|
154.470
|
-58.409
|
-156.176
|
225.939
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
120.000
|
0
|
0
|
0
|
103.338
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-224.442
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.712.940
|
2.627.368
|
2.297.094
|
3.041.333
|
1.852.855
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.481.212
|
-1.923.193
|
-2.534.213
|
-3.081.351
|
-2.054.997
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-35.314
|
-185.222
|
-45.988
|
-72.381
|
-98.284
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
91.972
|
518.953
|
-283.107
|
-112.399
|
-197.089
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-183.914
|
78.422
|
-3.766
|
-2.592
|
99.210
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
357.506
|
173.592
|
252.015
|
248.249
|
185.070
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
173.592
|
252.015
|
248.249
|
245.658
|
284.280
|