単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 174,102 186,604 177,423 234,563 195,513
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 174,102 186,604 177,423 234,563 195,513
Giá vốn hàng bán 163,853 172,597 164,364 216,429 168,357
Lợi nhuận gộp 10,250 14,007 13,058 18,134 27,156
Doanh thu hoạt động tài chính 2,059 2,919 2,217 3,313 1,301
Chi phí tài chính 6,530 4,540 5,916 15,301 1,840
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,381 4,043 4,939 3,502 1,478
Chi phí bán hàng 851 1,915 3,330 4,049 2,017
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,951 10,699 10,080 10,421 9,982
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -5,024 -227 -4,051 -8,323 14,618
Thu nhập khác 2 2 13 2 0
Chi phí khác 9 141 1,646 279 18
Lợi nhuận khác -7 -139 -1,633 -277 -18
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -5,031 -366 -5,684 -8,600 14,600
Chi phí thuế TNDN hiện hành -515 1,582 658 683 3,961
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN -515 1,582 658 683 3,961
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -4,517 -1,947 -6,343 -9,283 10,639
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -4,517 -1,947 -6,343 -9,283 10,639
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)