単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 51,174 80,317 118,809 91,958 -19,294
2. Điều chỉnh cho các khoản 33,954 34,235 25,763 34,243 33,673
- Khấu hao TSCĐ 24,144 27,938 28,640 31,302 30,394
- Các khoản dự phòng -539 -539 -539 -539 -539
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 -2,151
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3,764 -4,157 -9,048 -9,166 -10,522
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 14,114 10,994 6,711 12,647 16,492
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 85,128 114,552 144,573 126,201 14,378
- Tăng, giảm các khoản phải thu 19,035 -13,203 -148,838 43,024 108,134
- Tăng, giảm hàng tồn kho 34,703 -55,819 -164,209 -83,919 143,613
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -20,083 -43,169 55,894 -56,793 -7,866
- Tăng giảm chi phí trả trước -4,362 3,711 2,456 -2,432 7,466
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -14,114 -10,994 -6,711 -12,647 -16,492
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -7,299 -9,113 -29,361 -17,098 -2,794
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 215 41 218 1,327 18
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,421 -304 -179 -1,064 -2,137
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 91,803 12,107 -146,159 -3,400 244,321
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -105,773 -16,641 -6,724 -87,309 -2,879
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 651 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 1,337
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,764 4,157 9,048 9,166 10,522
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -101,358 -12,484 2,324 -78,142 8,981
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 746,310 832,125 1,045,686 1,153,206 718,150
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -731,179 -796,872 -924,753 -1,169,400 -958,228
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -22,257 -15,952 -63,804 -60,279 -35,873
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -7,126 19,301 57,129 -76,473 -275,951
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -16,681 18,924 -86,705 -158,016 -22,650
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 148,924 155,331 192,635 199,683 41,544
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 -123 1,019
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 132,243 174,255 105,930 41,544 19,914