単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 337,804 378,932 408,364 537,717 329,606
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 143 44
Doanh thu thuần 337,804 378,932 408,364 537,575 329,562
Giá vốn hàng bán 314,378 345,797 375,813 499,476 307,724
Lợi nhuận gộp 23,427 33,135 32,551 38,099 21,838
Doanh thu hoạt động tài chính 47 962 2,057 1,687 6,553
Chi phí tài chính 4,729 8,163 6,734 7,451 11,015
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,729 4,517 6,734 7,440 11,015
Chi phí bán hàng 0 0 1,703 8,644 2,962
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,068 5,857 9,029 7,948 5,955
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12,679 20,029 17,167 15,795 8,467
Thu nhập khác 1,429 1 101 64 0
Chi phí khác 421 211 605 904 381
Lợi nhuận khác 1,008 -210 -504 -839 -380
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 2 -48 25 51 9
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 13,687 19,819 16,663 14,955 8,087
Chi phí thuế TNDN hiện hành 418 249 401 499 853
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 6
Chi phí thuế TNDN 418 249 401 499 859
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 13,269 19,569 16,262 14,456 7,228
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 102 9 -32 0 -14
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 13,167 19,561 16,293 14,456 7,242
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)