単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5,978,454 5,042,638 5,877,009 6,449,810 5,564,958
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,299,109 1,112,788 1,102,242 1,500,266 993,765
1. Tiền 579,509 766,176 700,430 1,143,853 635,474
2. Các khoản tương đương tiền 719,600 346,612 401,812 356,414 358,290
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,799 15,499 15,249 17,136 158,538
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,533,864 1,935,550 1,926,873 2,414,432 1,681,524
1. Phải thu khách hàng 1,691,927 1,433,933 1,451,892 1,919,107 1,495,469
2. Trả trước cho người bán 357,200 73,515 31,648 21,011 24,232
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 469,287 412,651 433,883 473,463 168,972
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,149 -7,149 -7,149 -7,149 -7,149
IV. Tổng hàng tồn kho 1,983,639 1,894,083 2,778,813 2,456,336 2,691,607
1. Hàng tồn kho 1,983,639 1,894,083 0 2,456,336 2,691,607
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 2,778,813 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 156,043 84,719 53,832 61,639 39,524
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 21,006 20,008 14,014 9,124 8,970
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 134,672 64,429 39,489 52,293 29,436
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 366 281 329 222 1,118
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,777,651 2,788,548 2,788,917 2,975,940 3,287,605
I. Các khoản phải thu dài hạn 40,176 40,176 39,173 39,176 36,981
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 3,789 3,789 3,789 3,789 3,789
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 36,386 36,386 35,384 35,387 33,191
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,576,539 1,559,804 1,540,615 1,524,332 1,574,906
1. Tài sản cố định hữu hình 1,241,560 1,226,540 1,209,068 1,194,501 1,241,458
- Nguyên giá 2,283,823 2,289,224 2,289,402 2,289,970 2,356,819
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,042,262 -1,062,684 -1,080,334 -1,095,469 -1,115,361
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 334,979 333,263 331,547 329,832 333,448
- Nguyên giá 429,937 429,937 429,937 429,937 435,301
- Giá trị hao mòn lũy kế -94,958 -96,673 -98,389 -100,105 -101,853
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 177,165 176,525 178,530 177,862 177,323
- Nguyên giá 223,373 223,373 226,024 226,024 226,352
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,208 -46,848 -47,494 -48,162 -49,029
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 336,321 340,709 339,636 343,480 345,112
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 336,321 340,709 339,636 343,480 345,112
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 28,111 25,251 24,298 23,883 329,283
1. Chi phí trả trước dài hạn 28,111 25,251 24,298 23,883 329,283
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,756,105 7,831,186 8,665,927 9,425,750 8,852,563
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 6,108,119 5,176,500 5,941,413 6,652,910 6,090,624
I. Nợ ngắn hạn 5,759,347 4,835,138 5,610,878 6,325,980 5,773,627
1. Vay và nợ ngắn 3,613,510 2,917,388 4,015,624 4,791,008 4,504,294
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 770,067 820,349 584,708 541,688 208,573
4. Người mua trả tiền trước 122,366 102,580 8,953 8,592 26,687
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 157,084 113,736 166,187 147,987 247,648
6. Phải trả người lao động 12,024 15,915 16,499 16,859 10,320
7. Chi phí phải trả 1,091 1,148 14,730 22,862 894
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 713,137 423,337 0 359,583 338,679
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 53,517 43,330 375,542 47,325 0
II. Nợ dài hạn 348,772 341,361 330,535 326,930 316,997
1. Phải trả dài hạn người bán 22,024 22,024 22,024 22,024 22,024
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 33,600 32,479 27,942 30,624 26,781
4. Vay và nợ dài hạn 40,376 37,125 33,874 30,625 27,574
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,648,230 2,654,686 2,724,514 2,772,840 2,761,939
I. Vốn chủ sở hữu 2,648,230 2,654,686 2,724,514 2,772,840 2,761,939
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,366,000 2,366,000 2,366,000 2,366,000 2,366,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 -244 -244 -244 -244
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -25,242 -25,242 -25,242 -25,242 -25,242
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 15,504 15,504 15,504 15,757 15,757
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 67,225 71,888 138,186 192,538 178,204
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 316,463 397,354 37,482 390,075 46,168
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 224,742 226,780 230,310 224,031 227,464
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,756,349 7,831,186 8,665,927 9,425,750 8,852,563