単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 12,566,304 10,669,717 11,915,707 25,508,217 19,893,582
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 2,758 0
Doanh thu thuần 12,566,304 10,669,717 11,912,950 25,508,217 19,893,582
Giá vốn hàng bán 12,013,368 10,172,804 11,317,298 24,815,836 19,096,153
Lợi nhuận gộp 552,936 496,914 595,652 692,382 797,429
Doanh thu hoạt động tài chính 26,695 12,028 28,484 59,562 82,624
Chi phí tài chính 128,227 200,628 160,644 244,789 285,211
Trong đó: Chi phí lãi vay 111,324 197,271 150,529 141,565 212,021
Chi phí bán hàng 240,183 203,264 236,632 356,584 321,416
Chi phí quản lý doanh nghiệp 90,145 82,947 85,081 100,325 101,920
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 149,198 45,407 137,468 74,349 192,202
Thu nhập khác 6,416 4,433 11,903 9,344 8,751
Chi phí khác 4,001 4,195 2,504 4,697 5,556
Lợi nhuận khác 2,416 238 9,399 4,647 3,196
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 28,122 23,304 -4,311 24,103 20,697
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 151,614 45,645 146,867 78,996 195,397
Chi phí thuế TNDN hiện hành 38,545 20,054 33,920 35,843 28,090
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 49 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 38,594 20,054 33,920 35,843 28,090
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 113,021 25,592 112,947 43,153 167,308
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 8,152 10,578 8,136 8,426 8,187
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 104,869 15,014 104,811 34,727 159,121
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)