単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 3,473,106 4,757,841 5,227,768 6,929,762 6,851,764
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -2,567,860 -3,015,407 -3,528,112 -4,581,549 -4,523,108
3. Tiền chi trả cho người lao động -882,016 -1,101,831 -1,431,487 -2,036,517 -2,206,872
4. Tiền chi trả lãi vay -91,056 -116,995 -103,841 -123,730 -251,428
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -27,905 -52,357 -46,282 -63,054 -48,127
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 491,913 308,667 64,566 317,504 366,566
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -142,717 -300,480 -205,866 178,726 -389,521
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 253,466 479,437 -23,254 621,142 -200,727
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -150,767 -235,541 -546,209 -130,773 -230,966
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 1,910
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -10,000 -120,000 -110,000 -878,000 -366,670
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 397 210,000 470,000 541,423
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -418
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -160,371 -355,541 -446,209 -538,773 -54,721
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 212,526 108,330
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3,295,491 4,072,135 4,967,691 5,323,125 5,840,734
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3,261,907 -3,861,594 -4,487,937 -4,686,841 -5,491,368
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 -176,181
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -124,172 -101,399 -307,629 -328,617
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -29,622 -110,091 -87,456
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -90,588 34,359 348,733 431,091 41,623
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2,507 158,256 -120,730 513,460 -213,825
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 10,283 12,701 132,575 13,512 512,492
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 1,183 1,667 154 88
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 12,790 172,140 13,512 527,126 298,755