単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 288,608 185,624 280,850 358,796 271,066
2. Điều chỉnh cho các khoản 226,388 275,065 306,560 330,849 372,209
- Khấu hao TSCĐ 129,423 150,243 163,666 194,876 221,049
- Các khoản dự phòng -980 6,023 10,509 3,296 -11,224
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -2,961 -2,035 9,716 -23,453 -29,731
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -322 0 -2,299 -3,404 -302
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 101,228 120,834 124,969 159,534 192,417
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 514,996 460,689 587,410 689,645 643,274
- Tăng, giảm các khoản phải thu 109,972 -105,960 -316,811 45,270 -107,241
- Tăng, giảm hàng tồn kho -36,991 -171,232 -167,411 -123,793 255,126
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -8,289 166,425 148,924 40,062 -10,643
- Tăng giảm chi phí trả trước -13,343 16,247 -25,664 -35,890 -48,504
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -98,258 -121,194 -125,188 -157,249 -192,010
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -52,357 -42,480 -46,282 -63,054 -48,165
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -5,354 -6,006 -18,932 -13,445 -11,116
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 410,378 196,490 36,047 381,546 480,721
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -337,083 -490,029 -579,558 -471,028 -711,824
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 197 0 206 1,130 1,984
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -15,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 2,094 2,653
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -336,886 -490,029 -577,259 -467,244 -724,839
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 24,670 0 72,526 83,850
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 4,219,505 4,361,188 5,200,218 5,624,424 5,842,297
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -4,037,775 -4,146,088 -4,748,465 -4,995,946 -5,823,222
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -81,768 -29,598 -116,206 -87,456
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 206,400 133,333 422,155 584,797 15,469
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 279,892 -160,207 -119,057 499,099 -228,649
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 12,701 262,672 132,575 13,512 512,492
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 79 110 -6 -119 -87
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 292,672 132,575 13,512 512,492 283,755