TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,478,846
|
1,545,659
|
1,871,262
|
1,850,501
|
1,580,981
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12,521
|
11,505
|
16,769
|
18,486
|
22,572
|
1. Tiền
|
12,521
|
11,505
|
12,769
|
18,486
|
11,572
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
4,000
|
0
|
11,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
110,315
|
109,388
|
428,599
|
404,852
|
95,876
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
80,725
|
80,725
|
80,725
|
80,725
|
80,725
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-5,410
|
-5,362
|
-5,351
|
-5,348
|
-5,324
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,264,494
|
1,308,202
|
1,318,513
|
1,341,771
|
1,391,427
|
1. Phải thu khách hàng
|
113,020
|
66,744
|
65,988
|
75,894
|
76,300
|
2. Trả trước cho người bán
|
24,089
|
28,877
|
27,531
|
28,475
|
29,788
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,180,166
|
1,251,545
|
1,263,959
|
1,269,665
|
1,288,473
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-52,781
|
-38,964
|
-38,964
|
-42,262
|
-41,535
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
64,478
|
88,737
|
80,121
|
62,014
|
51,425
|
1. Hàng tồn kho
|
76,881
|
94,573
|
87,345
|
65,121
|
55,241
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-12,404
|
-5,836
|
-7,224
|
-3,108
|
-3,816
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
27,039
|
27,827
|
27,260
|
23,377
|
19,681
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6,888
|
5,854
|
4,466
|
1,433
|
1,246
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
19,992
|
21,905
|
22,728
|
21,880
|
18,374
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
159
|
68
|
66
|
64
|
62
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,165,121
|
1,157,068
|
1,143,629
|
1,124,087
|
1,097,232
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
19
|
19
|
19
|
19
|
24
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
19
|
19
|
19
|
19
|
24
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
148,293
|
152,667
|
150,938
|
152,288
|
149,304
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
80,651
|
85,503
|
84,252
|
86,078
|
83,573
|
- Nguyên giá
|
345,035
|
346,872
|
351,450
|
358,287
|
359,990
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-264,384
|
-261,368
|
-267,198
|
-272,209
|
-276,417
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
67,643
|
67,164
|
66,685
|
66,210
|
65,731
|
- Nguyên giá
|
79,718
|
79,718
|
79,718
|
79,718
|
79,718
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,075
|
-12,554
|
-13,032
|
-13,508
|
-13,987
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
71,280
|
71,280
|
71,280
|
71,280
|
71,280
|
- Nguyên giá
|
77,468
|
77,468
|
77,468
|
77,468
|
77,468
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,188
|
-6,188
|
-6,188
|
-6,188
|
-6,188
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
377,037
|
374,129
|
371,293
|
367,784
|
365,493
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
308,705
|
305,797
|
302,960
|
299,452
|
297,161
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
68,332
|
68,332
|
68,332
|
68,332
|
68,332
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
35,649
|
38,697
|
41,325
|
43,545
|
41,990
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
35,379
|
38,429
|
41,059
|
43,282
|
41,729
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
270
|
268
|
266
|
264
|
262
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
515,211
|
499,365
|
483,519
|
467,672
|
451,826
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,643,967
|
2,702,727
|
3,014,891
|
2,974,588
|
2,678,213
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
170,685
|
204,046
|
514,432
|
488,205
|
185,041
|
I. Nợ ngắn hạn
|
150,036
|
172,449
|
482,844
|
456,521
|
155,554
|
1. Vay và nợ ngắn
|
84,872
|
89,240
|
389,509
|
376,631
|
92,007
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
30,577
|
39,189
|
38,747
|
32,468
|
23,640
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,131
|
2,854
|
6,518
|
1,947
|
1,843
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,687
|
10,627
|
16,181
|
14,527
|
6,567
|
6. Phải trả người lao động
|
8,169
|
10,416
|
11,227
|
11,803
|
9,063
|
7. Chi phí phải trả
|
3,899
|
3,570
|
3,375
|
2,920
|
4,124
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
11,875
|
12,090
|
12,849
|
11,787
|
12,181
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3,325
|
II. Nợ dài hạn
|
20,650
|
31,597
|
31,589
|
31,684
|
29,487
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
10,562
|
10,510
|
10,444
|
10,405
|
9,134
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,330
|
13,055
|
13,135
|
12,226
|
11,317
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
7,758
|
8,032
|
8,010
|
9,053
|
9,036
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,473,281
|
2,498,681
|
2,500,459
|
2,486,383
|
2,493,172
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,473,281
|
2,498,681
|
2,500,459
|
2,486,383
|
2,493,172
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,968,589
|
1,968,589
|
1,968,589
|
1,968,589
|
1,968,589
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
36,789
|
36,789
|
36,789
|
36,789
|
36,789
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,138
|
7,138
|
7,138
|
7,138
|
7,138
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
128
|
128
|
128
|
128
|
128
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-10,837
|
6,691
|
5,356
|
-10,169
|
-10,441
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,826
|
4,463
|
4,437
|
4,436
|
2,805
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
471,475
|
479,346
|
482,459
|
483,908
|
490,970
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,643,967
|
2,702,727
|
3,014,891
|
2,974,588
|
2,678,213
|