単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,478,846 1,545,659 1,871,262 1,850,501 1,580,981
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,521 11,505 16,769 18,486 22,572
1. Tiền 12,521 11,505 12,769 18,486 11,572
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 4,000 0 11,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 110,315 109,388 428,599 404,852 95,876
1. Đầu tư ngắn hạn 80,725 80,725 80,725 80,725 80,725
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -5,410 -5,362 -5,351 -5,348 -5,324
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,264,494 1,308,202 1,318,513 1,341,771 1,391,427
1. Phải thu khách hàng 113,020 66,744 65,988 75,894 76,300
2. Trả trước cho người bán 24,089 28,877 27,531 28,475 29,788
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,180,166 1,251,545 1,263,959 1,269,665 1,288,473
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -52,781 -38,964 -38,964 -42,262 -41,535
IV. Tổng hàng tồn kho 64,478 88,737 80,121 62,014 51,425
1. Hàng tồn kho 76,881 94,573 87,345 65,121 55,241
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12,404 -5,836 -7,224 -3,108 -3,816
V. Tài sản ngắn hạn khác 27,039 27,827 27,260 23,377 19,681
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,888 5,854 4,466 1,433 1,246
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 19,992 21,905 22,728 21,880 18,374
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 159 68 66 64 62
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,165,121 1,157,068 1,143,629 1,124,087 1,097,232
I. Các khoản phải thu dài hạn 19 19 19 19 24
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 19 19 19 19 24
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 148,293 152,667 150,938 152,288 149,304
1. Tài sản cố định hữu hình 80,651 85,503 84,252 86,078 83,573
- Nguyên giá 345,035 346,872 351,450 358,287 359,990
- Giá trị hao mòn lũy kế -264,384 -261,368 -267,198 -272,209 -276,417
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 67,643 67,164 66,685 66,210 65,731
- Nguyên giá 79,718 79,718 79,718 79,718 79,718
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,075 -12,554 -13,032 -13,508 -13,987
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 71,280 71,280 71,280 71,280 71,280
- Nguyên giá 77,468 77,468 77,468 77,468 77,468
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,188 -6,188 -6,188 -6,188 -6,188
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 377,037 374,129 371,293 367,784 365,493
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 308,705 305,797 302,960 299,452 297,161
3. Đầu tư dài hạn khác 68,332 68,332 68,332 68,332 68,332
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 35,649 38,697 41,325 43,545 41,990
1. Chi phí trả trước dài hạn 35,379 38,429 41,059 43,282 41,729
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 270 268 266 264 262
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 515,211 499,365 483,519 467,672 451,826
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,643,967 2,702,727 3,014,891 2,974,588 2,678,213
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 170,685 204,046 514,432 488,205 185,041
I. Nợ ngắn hạn 150,036 172,449 482,844 456,521 155,554
1. Vay và nợ ngắn 84,872 89,240 389,509 376,631 92,007
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 30,577 39,189 38,747 32,468 23,640
4. Người mua trả tiền trước 4,131 2,854 6,518 1,947 1,843
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,687 10,627 16,181 14,527 6,567
6. Phải trả người lao động 8,169 10,416 11,227 11,803 9,063
7. Chi phí phải trả 3,899 3,570 3,375 2,920 4,124
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 11,875 12,090 12,849 11,787 12,181
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 3,325
II. Nợ dài hạn 20,650 31,597 31,589 31,684 29,487
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 10,562 10,510 10,444 10,405 9,134
4. Vay và nợ dài hạn 2,330 13,055 13,135 12,226 11,317
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 7,758 8,032 8,010 9,053 9,036
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,473,281 2,498,681 2,500,459 2,486,383 2,493,172
I. Vốn chủ sở hữu 2,473,281 2,498,681 2,500,459 2,486,383 2,493,172
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,968,589 1,968,589 1,968,589 1,968,589 1,968,589
2. Thặng dư vốn cổ phần 36,789 36,789 36,789 36,789 36,789
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 7,138 7,138 7,138 7,138 7,138
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 128 128 128 128 128
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -10,837 6,691 5,356 -10,169 -10,441
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,826 4,463 4,437 4,436 2,805
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 471,475 479,346 482,459 483,908 490,970
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,643,967 2,702,727 3,014,891 2,974,588 2,678,213