単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 376,765 951,094 1,014,841 1,535,363 1,850,501
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,965 17,626 20,443 17,333 18,486
1. Tiền 8,965 17,626 20,443 17,333 18,486
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 229,745 797,025 557,558 115,306 404,852
1. Đầu tư ngắn hạn 178,701 176,401 245,781 80,725 80,725
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -5,306 -5,324 -4,939 -5,419 -5,348
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 74,841 71,829 354,486 1,303,491 1,341,771
1. Phải thu khách hàng 55,465 81,332 345,532 211,589 75,894
2. Trả trước cho người bán 32,554 10,006 13,823 15,499 28,475
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 19,842 15,297 29,347 1,131,288 1,269,665
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -33,020 -34,805 -34,215 -54,885 -42,262
IV. Tổng hàng tồn kho 39,213 46,130 60,505 70,612 62,014
1. Hàng tồn kho 39,447 46,130 62,833 75,336 65,121
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -235 0 -2,329 -4,725 -3,108
V. Tài sản ngắn hạn khác 24,001 18,484 21,849 28,620 23,377
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,598 2,741 2,395 8,444 1,433
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 20,062 13,747 19,448 19,901 21,880
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,342 1,996 6 275 64
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,563,851 1,040,817 1,288,641 1,188,374 1,124,087
I. Các khoản phải thu dài hạn 15 94 94 19 19
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 15 94 94 19 19
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 147,411 149,629 156,765 152,081 152,288
1. Tài sản cố định hữu hình 88,571 84,343 92,339 83,960 86,078
- Nguyên giá 178,497 190,130 325,180 342,241 358,287
- Giá trị hao mòn lũy kế -89,926 -105,787 -232,841 -258,281 -272,209
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 58,840 65,286 64,426 68,121 66,210
- Nguyên giá 64,588 72,525 74,107 79,718 79,718
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,748 -7,239 -9,681 -11,596 -13,508
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 71,653 71,653 71,653 71,280 71,280
- Nguyên giá 82,603 77,840 77,840 77,468 77,468
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,950 -6,188 -6,188 -6,188 -6,188
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,290,533 772,378 415,718 380,390 367,784
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 752,581 746,426 323,706 312,058 299,452
3. Đầu tư dài hạn khác 25,952 25,952 92,012 68,332 68,332
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 8,718 8,431 28,073 37,121 43,545
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,429 8,143 27,793 36,849 43,282
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 290 288 280 272 264
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 10,688 5,789 594,443 531,058 467,672
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,940,616 1,991,911 2,303,482 2,723,737 2,974,588
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 119,732 156,823 288,881 226,175 488,227
I. Nợ ngắn hạn 112,666 149,118 274,343 207,106 456,542
1. Vay và nợ ngắn 10,871 40,938 159,276 85,871 376,631
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 61,009 60,019 60,481 29,618 32,468
4. Người mua trả tiền trước 3,280 1,804 3,956 3,582 1,947
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,275 3,571 9,328 4,715 14,546
6. Phải trả người lao động 7,687 11,542 14,759 11,422 11,828
7. Chi phí phải trả 1,495 2,282 9,802 6,566 2,898
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 23,037 24,918 12,271 60,373 11,787
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 7,066 7,705 14,538 19,069 31,684
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 10,321 10,623 10,405
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 1,377 12,226
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 7,066 7,705 4,217 7,069 9,053
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,820,884 1,835,088 2,014,601 2,497,562 2,486,361
I. Vốn chủ sở hữu 1,820,884 1,835,088 2,014,601 2,497,562 2,486,361
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,476,481 1,476,481 1,476,481 1,968,589 1,968,589
2. Thặng dư vốn cổ phần 37,132 37,132 37,132 36,789 36,789
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 7,532 7,532 7,138 7,138 7,138
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 128 128 128 128 128
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 57,184 70,136 191,549 9,459 -10,190
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,011 4,044 4,471 4,958 4,436
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 242,427 243,680 302,173 475,459 483,908
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,940,616 1,991,911 2,303,482 2,723,737 2,974,588