I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
2,805,140
|
2,633,087
|
2,576,764
|
877,704
|
447,569
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-2,505,955
|
-2,460,813
|
-2,403,206
|
-601,327
|
-381,412
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-17,822
|
-22,838
|
-26,700
|
-29,730
|
-40,137
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-89,073
|
-84,745
|
-79,419
|
-13,500
|
-6,176
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6,686
|
-6,027
|
-1,585
|
-3,401
|
-7,996
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
60,854
|
35,153
|
431,887
|
300,652
|
260,091
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-103,736
|
-94,473
|
-277,793
|
-279,669
|
-314,670
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
142,721
|
-657
|
219,948
|
250,729
|
-42,731
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-897
|
-23,358
|
-1,705
|
-2,427
|
-6,398
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
21
|
175
|
0
|
32,355
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-28,521
|
-57,467
|
0
|
0
|
-143,921
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
22,131
|
54,599
|
0
|
0
|
75,233
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-22,410
|
-5,300
|
0
|
0
|
-10,000
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,069
|
1,833
|
2,877
|
1,975
|
1,048
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-28,627
|
-29,672
|
1,347
|
-452
|
-51,682
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
16,570
|
0
|
0
|
82,698
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-3,807
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,681,542
|
2,803,787
|
2,373,364
|
471,244
|
245,626
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,759,002
|
-2,735,591
|
-2,709,705
|
-707,006
|
-237,373
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-16,626
|
-8,105
|
-8,709
|
-4
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-94,087
|
72,854
|
-345,049
|
-235,765
|
90,951
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
20,007
|
42,525
|
-123,755
|
14,512
|
-3,462
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
76,881
|
96,753
|
138,452
|
14,685
|
28,915
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-135
|
-827
|
-12
|
-282
|
-71
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
96,753
|
138,452
|
14,685
|
28,915
|
25,382
|