TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
158,219
|
162,992
|
155,850
|
169,441
|
145,490
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18,196
|
21,086
|
18,679
|
32,673
|
18,182
|
1. Tiền
|
1,196
|
21,086
|
1,679
|
7,673
|
3,182
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
17,000
|
0
|
17,000
|
25,000
|
15,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
8,040
|
7,999
|
7,999
|
6,687
|
6,864
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
11,428
|
11,428
|
11,428
|
11,428
|
11,428
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-3,388
|
-3,428
|
-3,428
|
-4,741
|
-4,564
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
29,591
|
28,473
|
29,292
|
26,797
|
25,406
|
1. Phải thu khách hàng
|
29,229
|
27,843
|
28,743
|
26,240
|
25,187
|
2. Trả trước cho người bán
|
334
|
670
|
644
|
491
|
228
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
289
|
220
|
166
|
327
|
250
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-260
|
-260
|
-260
|
-260
|
-260
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
101,503
|
104,838
|
99,576
|
102,363
|
94,104
|
1. Hàng tồn kho
|
116,919
|
119,795
|
114,533
|
117,243
|
108,984
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-15,416
|
-14,958
|
-14,958
|
-14,880
|
-14,880
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
889
|
596
|
304
|
921
|
935
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
889
|
596
|
304
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
921
|
890
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
45
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
21,152
|
17,859
|
16,526
|
17,357
|
16,009
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
86
|
86
|
86
|
86
|
86
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
86
|
86
|
86
|
86
|
86
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
17,199
|
15,853
|
14,520
|
15,352
|
14,003
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
17,199
|
15,853
|
14,520
|
15,352
|
14,003
|
- Nguyên giá
|
246,211
|
225,771
|
225,344
|
225,893
|
225,893
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-229,012
|
-209,918
|
-210,824
|
-210,542
|
-211,890
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
101
|
101
|
101
|
101
|
101
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-101
|
-101
|
-101
|
-101
|
-101
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3,868
|
1,920
|
1,920
|
1,920
|
1,920
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,920
|
1,920
|
1,920
|
1,920
|
1,920
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
3,030
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,083
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
179,371
|
180,851
|
172,376
|
186,798
|
161,499
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
63,403
|
65,153
|
54,062
|
67,099
|
45,784
|
I. Nợ ngắn hạn
|
61,328
|
63,078
|
51,987
|
65,064
|
43,789
|
1. Vay và nợ ngắn
|
84
|
0
|
0
|
4,934
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
29,607
|
25,860
|
14,509
|
22,736
|
11,565
|
4. Người mua trả tiền trước
|
135
|
109
|
182
|
319
|
185
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
637
|
1,858
|
1,340
|
531
|
397
|
6. Phải trả người lao động
|
3,118
|
4,418
|
4,707
|
5,019
|
2,326
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
12,255
|
12,818
|
13,265
|
13,551
|
13,809
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,075
|
2,075
|
2,075
|
2,035
|
1,995
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,075
|
2,075
|
2,075
|
2,035
|
1,995
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
115,968
|
115,698
|
118,314
|
119,699
|
115,715
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
115,968
|
115,698
|
118,314
|
119,699
|
115,715
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
59,923
|
59,923
|
59,923
|
59,923
|
59,923
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
314
|
314
|
314
|
314
|
314
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
14,055
|
14,055
|
14,055
|
14,055
|
14,055
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-652
|
-652
|
-652
|
-652
|
-652
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
19,042
|
20,306
|
20,306
|
20,306
|
20,306
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
23,186
|
21,651
|
24,268
|
25,653
|
21,669
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
15,492
|
18,015
|
17,984
|
17,971
|
15,507
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
179,371
|
180,851
|
172,376
|
186,798
|
161,499
|