単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 162,216 169,534 151,943 160,841 169,618
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,158 12,881 39,921 25,481 32,673
1. Tiền 19,158 12,881 39,921 8,481 7,673
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 17,000 25,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,609 9,175 11,428 8,040 6,864
1. Đầu tư ngắn hạn 11,428 11,428 11,428 11,428 11,428
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -1,819 -2,253 0 -3,388 -4,564
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 43,889 56,058 26,943 28,783 26,797
1. Phải thu khách hàng 41,954 55,834 26,155 28,304 26,240
2. Trả trước cho người bán 2,062 199 802 392 491
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,163 251 247 347 327
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,290 -226 -260 -260 -260
IV. Tổng hàng tồn kho 89,543 91,403 73,652 98,536 102,363
1. Hàng tồn kho 103,715 107,854 90,963 113,952 117,243
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -14,173 -16,451 -17,311 -15,416 -14,880
V. Tài sản ngắn hạn khác 17 17 0 0 921
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17 17 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 921
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 38,652 30,455 26,463 22,498 17,357
I. Các khoản phải thu dài hạn 86 86 86 86 86
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 86 86 86 86 86
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 33,720 27,764 22,226 18,545 15,352
1. Tài sản cố định hữu hình 33,720 27,764 22,226 18,545 15,352
- Nguyên giá 266,447 245,222 245,222 246,211 225,893
- Giá trị hao mòn lũy kế -232,727 -217,458 -222,996 -227,666 -210,542
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 101 101 101 101 101
- Giá trị hao mòn lũy kế -101 -101 -101 -101 -101
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4,846 2,606 4,152 3,868 1,920
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,920 1,920 1,920 1,920 1,920
3. Đầu tư dài hạn khác 3,030 3,030 3,030 3,030 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -104 -2,344 -798 -1,083 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 200,868 199,989 178,407 183,339 186,975
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 81,501 78,034 56,549 60,830 67,134
I. Nợ ngắn hạn 78,206 75,839 54,394 58,755 65,099
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 4,934
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 20,582 18,137 21,270 22,063 22,736
4. Người mua trả tiền trước 8,475 1,845 331 319 319
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,848 1,520 1,678 1,065 567
6. Phải trả người lao động 14,003 9,946 7,085 8,881 5,019
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 2
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 25,709 34,216 9,792 10,885 13,551
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 1,500 0 0
II. Nợ dài hạn 3,295 2,195 2,155 2,075 2,035
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 3,295 2,195 2,155 2,075 2,035
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 119,367 121,956 121,857 122,509 119,841
I. Vốn chủ sở hữu 119,367 121,956 121,857 122,509 119,841
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 59,923 59,923 59,923 59,923 59,923
2. Thặng dư vốn cổ phần 314 314 314 314 314
3. Vốn khác của chủ sở hữu 14,055 14,055 14,055 14,055 14,055
4. Cổ phiếu quỹ -652 -652 -652 -652 -652
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 12,788 14,948 17,205 19,042 20,306
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 100 100 100 100
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 32,939 33,267 30,912 29,727 25,794
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,589 10,174 12,740 15,541 17,971
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 200,868 199,989 178,407 183,339 186,975