Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
297,434
|
424,899
|
295,610
|
441,867
|
386,337
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
349
|
|
Doanh thu thuần
|
297,434
|
424,899
|
295,610
|
441,518
|
386,337
|
Giá vốn hàng bán
|
263,782
|
382,932
|
255,835
|
390,020
|
354,517
|
Lợi nhuận gộp
|
33,652
|
41,967
|
39,775
|
51,498
|
31,820
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,308
|
3,213
|
376
|
1,783
|
1,067
|
Chi phí tài chính
|
16,868
|
18,278
|
20,610
|
15,182
|
15,571
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
16,868
|
18,136
|
20,473
|
14,761
|
15,571
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,546
|
16,912
|
15,921
|
27,333
|
14,821
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,547
|
9,990
|
3,620
|
15,747
|
3,896
|
Thu nhập khác
|
406
|
190
|
966
|
-114
|
439
|
Chi phí khác
|
216
|
29
|
367
|
2,115
|
194
|
Lợi nhuận khác
|
190
|
161
|
598
|
-2,229
|
245
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
4,981
|
1,401
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,737
|
10,152
|
4,219
|
13,518
|
4,141
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
383
|
1,486
|
645
|
2,834
|
699
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
383
|
1,486
|
645
|
2,834
|
699
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,354
|
8,665
|
3,574
|
10,684
|
3,442
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1,233
|
2,148
|
226
|
1,954
|
3,183
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,121
|
6,517
|
3,348
|
8,730
|
259
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|