単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 297,434 424,899 295,610 441,867 386,337
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 349
Doanh thu thuần 297,434 424,899 295,610 441,518 386,337
Giá vốn hàng bán 263,782 382,932 255,835 390,020 354,517
Lợi nhuận gộp 33,652 41,967 39,775 51,498 31,820
Doanh thu hoạt động tài chính 3,308 3,213 376 1,783 1,067
Chi phí tài chính 16,868 18,278 20,610 15,182 15,571
Trong đó: Chi phí lãi vay 16,868 18,136 20,473 14,761 15,571
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,546 16,912 15,921 27,333 14,821
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,547 9,990 3,620 15,747 3,896
Thu nhập khác 406 190 966 -114 439
Chi phí khác 216 29 367 2,115 194
Lợi nhuận khác 190 161 598 -2,229 245
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 4,981 1,401
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,737 10,152 4,219 13,518 4,141
Chi phí thuế TNDN hiện hành 383 1,486 645 2,834 699
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 383 1,486 645 2,834 699
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,354 8,665 3,574 10,684 3,442
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,233 2,148 226 1,954 3,183
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,121 6,517 3,348 8,730 259
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)