単位: 1.000.000đ
  Q3 2020 Q4 2020 Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 277,952 339,528 555,401 489,554 350,477
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -237,674 -177,751 -440,503 -514,251 -392,230
3. Tiền chi trả cho người lao động -12,032 -26,484 -11,734 -24,088 -16,193
4. Tiền chi trả lãi vay -2,369 -2,667 -1,942 -14,269 -7,746
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -443 -66 -50 -707 -231
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 7,891 6,494 686 19,616 10,413
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -11,473 -4,937 -11,448 1,135 7,122
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 21,852 134,116 90,411 -43,009 -48,387
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -428 -14,086 -423 -4,470 -1,666
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 6 -6 5,959
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -22,183 -2,029 -7,794 -2,856 -240
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 22,183 1,859 12,000 8,237 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 1
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4,557 10,599 6,221 851 3,851
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 4,135 -3,663 10,004 1,762 7,904
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 69,035 39,801 97,351 156,142 96,260
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -38,698 -39,876 -121,165 -166,244 -94,279
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 -445 -223
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -4 -8,648 -4,164 -3 -2
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 30,333 -8,723 -27,978 -10,551 1,756
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 56,320 121,731 72,437 -51,798 -38,727
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 78,177 134,470 256,116 328,548 276,738
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -26 -46 -5 -12 -64
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 134,470 256,154 328,548 276,738 237,947