単位: 1.000.000đ
  2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 15,219 11,052 34,625
2. Điều chỉnh cho các khoản 56,022 88,338 121,559
- Khấu hao TSCĐ 40,783 51,493 58,753
- Các khoản dự phòng -294 2,676 983
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -16,128 -10,163 -8,415
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 31,661 44,332 70,238
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 71,241 99,390 156,184
- Tăng, giảm các khoản phải thu -406,342 -12,749 -155,948
- Tăng, giảm hàng tồn kho -147,532 -69,366 -300,666
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 271,993 -130,455 409,437
- Tăng giảm chi phí trả trước -21,616 2,615 13,252
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -32,552 -42,746 -70,740
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,006 -4,091 -5,990
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -491 -576 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -268,304 -157,978 45,529
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -6,221 -18,234 -5,600
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,742 849 1,909
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -32,016 -9,500 -39,826
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 32,326 3,936 28,845
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 68,090 9,844
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 13,685 14,914 10,059
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 9,516 60,056 5,232
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 523,206 938,708 1,174,649
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -428,021 -752,140 -1,068,327
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -891 -891 -1,568
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -16,614 -200 -175
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 77,680 185,477 104,579
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -181,108 87,555 155,339
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 256,116 74,964 162,595
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -44 77 9
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 74,964 162,595 317,943