単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1,748,761 1,098,373 583,340 807,117 933,630
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -1,348,983 -904,304 -496,495 -793,002 -762,741
3. Tiền chi trả cho người lao động -147,471 -8,170 -39,339 -51,649 -58,694
4. Tiền chi trả lãi vay -28,113 -13,145 -5,009 -8,356 -14,918
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -18,263 -3,747 -3,431 -238 -600
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 51,988 16,952 25,833 13,294 32,256
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -88,539 -67,352 -37,562 -24,059 -45,239
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 169,379 45,074 27,337 -56,894 83,695
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,203 0 -10,789 -1,671 -17,783
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 33,078 15,250 341 186 268
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -33,993 -23,557 -80,909 -42,472
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 14,300 300 17,763 33,186 24,042
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -165 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 34,807 28,320 10,712 0 501
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 66,079 49,372 67,619 25,920 27,670
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 112,903 66,702 62,088 -23,287 -7,774
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 8,519 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 265,857 177,071 100,942 193,541 188,558
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -481,103 -3 -114,850 -146,024 -166,300
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -56,687 -56,815 -20,514 -2,613 -8,652
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -271,932 -140,042 -34,421 44,904 13,606
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 10,349 -28,266 55,003 -35,277 89,528
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 171,197 181,556 146,905 201,908 166,631
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 10 0 0 -42
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 181,556 153,290 201,908 166,631 256,116