TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
464,265
|
464,677
|
466,311
|
460,439
|
485,971
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12,525
|
14,433
|
33,485
|
8,957
|
15,932
|
1. Tiền
|
3,025
|
1,123
|
7,025
|
1,832
|
2,932
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
9,500
|
13,310
|
26,460
|
7,125
|
13,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
53,035
|
43,000
|
19,990
|
31,870
|
37,925
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
388,345
|
398,709
|
404,680
|
410,646
|
417,825
|
1. Phải thu khách hàng
|
18,538
|
22,684
|
24,040
|
25,039
|
25,876
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,929
|
1,591
|
1,442
|
71
|
538
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
23,878
|
31,433
|
36,198
|
26,484
|
29,359
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6,101
|
5,582
|
6,704
|
8,208
|
10,133
|
1. Hàng tồn kho
|
6,101
|
5,582
|
6,704
|
8,208
|
10,133
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,259
|
2,953
|
1,452
|
758
|
4,155
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,259
|
2,697
|
1,329
|
59
|
4,050
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
256
|
123
|
699
|
105
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
23,210
|
22,498
|
20,997
|
21,657
|
20,948
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
20,271
|
19,621
|
18,399
|
18,286
|
17,208
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
20,271
|
19,621
|
18,399
|
18,286
|
17,208
|
- Nguyên giá
|
318,168
|
318,599
|
318,385
|
319,483
|
319,483
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-297,898
|
-298,978
|
-299,986
|
-301,197
|
-302,276
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
125
|
125
|
125
|
125
|
125
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-125
|
-125
|
-125
|
-125
|
-125
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1,800
|
1,729
|
1,658
|
1,587
|
1,516
|
- Nguyên giá
|
4,247
|
4,247
|
4,247
|
4,247
|
4,247
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,446
|
-2,517
|
-2,588
|
-2,659
|
-2,730
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,045
|
1,148
|
940
|
1,784
|
2,224
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,045
|
1,144
|
940
|
1,784
|
2,224
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
4
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
487,476
|
487,175
|
487,308
|
482,096
|
506,919
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
46,573
|
42,255
|
49,748
|
50,585
|
56,406
|
I. Nợ ngắn hạn
|
46,473
|
42,155
|
49,648
|
50,485
|
56,306
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
21,646
|
19,699
|
19,036
|
27,700
|
33,929
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11,631
|
12,956
|
14,886
|
8,659
|
11,360
|
6. Phải trả người lao động
|
569
|
2,082
|
3,273
|
7,235
|
234
|
7. Chi phí phải trả
|
5,573
|
1,524
|
1,540
|
3,846
|
1,931
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
6,328
|
5,056
|
10,344
|
2,766
|
7,063
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
264
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
440,903
|
444,920
|
437,560
|
431,511
|
450,513
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
440,662
|
444,693
|
437,347
|
431,310
|
450,325
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
45,702
|
45,702
|
45,702
|
45,702
|
45,702
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
48,916
|
48,916
|
48,916
|
48,916
|
48,916
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
50,762
|
50,762
|
50,762
|
50,762
|
50,762
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
129,784
|
133,161
|
127,810
|
123,539
|
138,520
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
241
|
227
|
213
|
201
|
188
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
273
|
264
|
0
|
264
|
264
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
241
|
227
|
213
|
200
|
188
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
165,498
|
166,153
|
164,158
|
162,391
|
166,425
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
487,476
|
487,175
|
487,308
|
482,096
|
506,919
|