Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
73,432
|
25,408
|
22,680
|
21,687
|
55,701
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
1,229
|
0
|
420
|
|
Doanh thu thuần
|
73,432
|
24,179
|
22,680
|
21,267
|
55,701
|
Giá vốn hàng bán
|
37,252
|
24,857
|
21,666
|
31,539
|
35,105
|
Lợi nhuận gộp
|
36,180
|
-678
|
1,014
|
-10,272
|
20,596
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,727
|
8,087
|
7,835
|
6,710
|
6,604
|
Chi phí tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
3,442
|
1,313
|
308
|
1,614
|
1,393
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,242
|
2,957
|
2,388
|
3,259
|
2,236
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
38,224
|
3,140
|
6,153
|
-8,435
|
23,571
|
Thu nhập khác
|
18
|
3,401
|
39
|
2,098
|
321
|
Chi phí khác
|
|
1,383
|
23
|
1,180
|
54
|
Lợi nhuận khác
|
18
|
2,018
|
16
|
917
|
267
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
38,242
|
5,158
|
6,169
|
-7,518
|
23,838
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,669
|
1,055
|
1,256
|
-1,481
|
4,790
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,669
|
1,055
|
1,256
|
-1,481
|
4,790
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
30,573
|
4,103
|
4,913
|
-6,037
|
19,048
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
9,059
|
682
|
1,138
|
-1,767
|
4,129
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
21,514
|
3,420
|
3,775
|
-4,270
|
14,920
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|