単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 73,432 25,408 22,680 21,687 55,701
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,229 0 420
Doanh thu thuần 73,432 24,179 22,680 21,267 55,701
Giá vốn hàng bán 37,252 24,857 21,666 31,539 35,105
Lợi nhuận gộp 36,180 -678 1,014 -10,272 20,596
Doanh thu hoạt động tài chính 7,727 8,087 7,835 6,710 6,604
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 3,442 1,313 308 1,614 1,393
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,242 2,957 2,388 3,259 2,236
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 38,224 3,140 6,153 -8,435 23,571
Thu nhập khác 18 3,401 39 2,098 321
Chi phí khác 1,383 23 1,180 54
Lợi nhuận khác 18 2,018 16 917 267
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 38,242 5,158 6,169 -7,518 23,838
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,669 1,055 1,256 -1,481 4,790
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 7,669 1,055 1,256 -1,481 4,790
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 30,573 4,103 4,913 -6,037 19,048
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 9,059 682 1,138 -1,767 4,129
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 21,514 3,420 3,775 -4,270 14,920
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)